Bản dịch của từ Bonesetter trong tiếng Việt
Bonesetter
Noun [U/C]
Bonesetter (Noun)
Ví dụ
The bonesetter helped many people in the village recover from injuries.
Người nắn xương đã giúp nhiều người trong làng hồi phục chấn thương.
The bonesetter does not have formal medical training or qualifications.
Người nắn xương không có đào tạo hoặc bằng cấp y tế chính thức.
Is the bonesetter effective in treating broken bones in rural areas?
Người nắn xương có hiệu quả trong việc điều trị xương gãy ở vùng nông thôn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bonesetter
Không có idiom phù hợp