Bản dịch của từ Bonesetter trong tiếng Việt
Bonesetter

Bonesetter (Noun)
The bonesetter helped many people in the village recover from injuries.
Người nắn xương đã giúp nhiều người trong làng hồi phục chấn thương.
The bonesetter does not have formal medical training or qualifications.
Người nắn xương không có đào tạo hoặc bằng cấp y tế chính thức.
Is the bonesetter effective in treating broken bones in rural areas?
Người nắn xương có hiệu quả trong việc điều trị xương gãy ở vùng nông thôn không?
Thuật ngữ "bonesetter" chỉ những người có kỹ năng trong việc phục hồi xương khớp, thường là thông qua các phương pháp truyền thống hay dân gian. Tại Anh, từ này có thể dùng để chỉ cụ thể những người chữa thương mà không sử dụng y học hiện đại, trong khi tại Mỹ, từ tương đương gần nhất là "bone healer", thường mang nghĩa chung hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách tiếp cận điều trị.
Từ "bonesetter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bone" (xương) và "setter" (người đặt). Nguyên gốc Latinh của "set" là "sistere" có nghĩa là "đứng lại, đặt". Từ khóa này xuất hiện từ thế kỷ 17, thường được dùng để chỉ những người có khả năng chữa lành các chấn thương xương khớp, đặc biệt là thông qua việc định hình xương. Ý nghĩa liên quan đến việc thiết lập lại vị trí xương, phản ánh chức năng thực tiễn của người hành nghề này trong y học cổ truyền.
Từ "bonesetter" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh y tế và sinh học, liên quan đến việc điều trị chấn thương xương khớp. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về y học cổ truyền và các phương pháp chữa trị không chính thống. Trong ngữ cảnh này, "bonesetter" đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục chức năng vận động cho bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp