Bản dịch của từ Bonesetter trong tiếng Việt

Bonesetter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonesetter (Noun)

01

Một người, thường không đủ tiêu chuẩn chính thức, người bị gãy xương hoặc trật khớp.

A person usually not formally qualified who set broken or dislocated bones.

Ví dụ

The bonesetter helped many people in the village recover from injuries.

Người nắn xương đã giúp nhiều người trong làng hồi phục chấn thương.

The bonesetter does not have formal medical training or qualifications.

Người nắn xương không có đào tạo hoặc bằng cấp y tế chính thức.

Is the bonesetter effective in treating broken bones in rural areas?

Người nắn xương có hiệu quả trong việc điều trị xương gãy ở vùng nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bonesetter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonesetter

Không có idiom phù hợp