Bản dịch của từ Boning trong tiếng Việt
Boning

Boning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xương.
Present participle and gerund of bone.
Boning fish for the community event was a rewarding experience.
Việc xương cá cho sự kiện cộng đồng là trải nghiệm đáng giá.
She enjoys boning meats to prepare meals for homeless shelters.
Cô ấy thích xương thịt để chuẩn bị bữa ăn cho trại tị nạn.
Volunteers were boning up on their skills before the charity fundraiser.
Những tình nguyện viên đang cải thiện kỹ năng của họ trước buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Boning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boning |
Họ từ
"Boning" là một thuật ngữ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và thủ công, chỉ hành động loại bỏ xương từ thịt hoặc cá. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "boning" thường gắn liền với kỹ thuật chuẩn bị thức ăn, giúp tối ưu hóa hương vị và kết cấu món ăn. Ở Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngành công nghiệp thực phẩm, trong khi ở Anh, thường được gọi là "deboning". Mặc dù có sự khác biệt nhỏ về từ vựng, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "boning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bonum", mang nghĩa là "tốt" hay "giá trị". Thuật ngữ này vào thế kỷ 19 được sử dụng trong ngành may mặc để chỉ sự khéo léo trong việc tạo hình cho các bộ trang phục, giống như việc sử dụng "xương" để cố định hình dáng. Ngày nay, "boning" trong ngành này đề cập đến quy trình sử dụng các vật liệu như nhựa hoặc thép để hỗ trợ cấu trúc, liên quan chặt chẽ đến khái niệm ban đầu về giá trị và sự hoàn hảo.
Từ "boning" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc dinh dưỡng, nhưng không phổ biến. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này có thể gặp trong các chủ đề về quy trình chế biến món ăn hoặc kỹ thuật nấu nướng. Ngoài bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong ngành ẩm thực để chỉ việc tách xương ra khỏi thịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
