Bản dịch của từ Boning trong tiếng Việt

Boning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boning (Verb)

bˈoʊnɪŋ
bˈoʊnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của xương.

Present participle and gerund of bone.

Ví dụ

Boning fish for the community event was a rewarding experience.

Việc xương cá cho sự kiện cộng đồng là trải nghiệm đáng giá.

She enjoys boning meats to prepare meals for homeless shelters.

Cô ấy thích xương thịt để chuẩn bị bữa ăn cho trại tị nạn.

Volunteers were boning up on their skills before the charity fundraiser.

Những tình nguyện viên đang cải thiện kỹ năng của họ trước buổi gây quỹ từ thiện.

Dạng động từ của Boning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Overall, used to walking and climbing trees, the former had much larger than the latter, who often walked and ran long-distance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Boning

Không có idiom phù hợp