Bản dịch của từ Bonnie trong tiếng Việt
Bonnie

Bonnie (Adjective)
Hấp dẫn hay xinh đẹp.
Attractive or pretty.
Bonnie always receives compliments on her appearance in social events.
Bonnie luôn nhận được lời khen về ngoại hình của mình trong các sự kiện xã hội.
She doesn't think she is Bonnie enough to stand out in crowds.
Cô ấy không nghĩ rằng mình đẹp đến mức đủ để nổi bật trong đám đông.
Is Bonnie the most bonnie girl in your IELTS speaking class?
Liệu Bonnie có phải cô gái xinh đẹp nhất trong lớp nói IELTS của bạn không?
Từ "bonnie" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó dễ thương hoặc đẹp, đặc biệt là trong ngữ cảnh về con người hoặc phong cảnh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Scotland, tuy nhiên, cũng phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong khi "bonnie" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, người Mỹ có thể hiểu nghĩa của nó qua văn hóa và truyền thông. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái tình cảm và tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên.
Từ "bonnie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bon" có nghĩa là tốt, đẹp. Từ này được nhập vào tiếng Anh từ thế kỷ 17, chủ yếu được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp và sự quyến rũ của một người, đặc biệt là phụ nữ. Sự chuyển hóa nghĩa từ nét đẹp ngoại hình sang ý nghĩa tích cực hơn đã định hình hiện tại của từ này, phản ánh giá trị văn hóa coi trọng vẻ đẹp và sức thu hút.
Từ "bonnie" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có nguồn gốc từ tiếng Scotland, nghĩa là "đẹp" hoặc "dễ thương", thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp tự nhiên, con người hoặc sự vật. "Bonnie" cũng được dùng phổ biến trong văn hóa dân gian và âm nhạc, thể hiện sự ngưỡng mộ và tình cảm đối với vẻ đẹp và sự duyên dáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp