Bản dịch của từ Bonnie trong tiếng Việt

Bonnie

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonnie (Adjective)

ˈbɑ.ni
ˈbɑ.ni
01

Hấp dẫn hay xinh đẹp.

Attractive or pretty.

Ví dụ

Bonnie always receives compliments on her appearance in social events.

Bonnie luôn nhận được lời khen về ngoại hình của mình trong các sự kiện xã hội.

She doesn't think she is Bonnie enough to stand out in crowds.

Cô ấy không nghĩ rằng mình đẹp đến mức đủ để nổi bật trong đám đông.

Is Bonnie the most bonnie girl in your IELTS speaking class?

Liệu Bonnie có phải cô gái xinh đẹp nhất trong lớp nói IELTS của bạn không?

Bonnie (Noun)

ˈbɑ.ni
ˈbɑ.ni
01

Một cô gái scotland.

A scottish girl.

Ví dụ

Bonnie is from Scotland.

Bonnie đến từ Scotland.

She is not Bonnie, she is Irish.

Cô ấy không phải là Bonnie, cô ấy là người Ireland.

Is Bonnie a common name in Scotland?

Bonnie là một cái tên phổ biến ở Scotland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonnie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonnie

Không có idiom phù hợp