Bản dịch của từ Bonny trong tiếng Việt

Bonny

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonny (Adjective)

bˈɑni
bˈɑni
01

Hấp dẫn hay xinh đẹp.

Attractive or beautiful.

Ví dụ

She received compliments on her bonny appearance at the party.

Cô ấy nhận được lời khen về vẻ ngoại hình đẹp của mình tại bữa tiệc.

Not everyone agreed that the painting was bonny; some found it dull.

Không phải ai cũng đồng tình rằng bức tranh đó đẹp; một số người thấy nó nhạt nhẽo.

Is it common for people in your country to use the word 'bonny'?

Việc người dân ở quốc gia của bạn sử dụng từ 'bonny' có phổ biến không?

Bonny (Noun)

bˈɑni
bˈɑni
01

Được sử dụng như một dạng xưng hô dành cho người yêu hoặc em bé của một người.

Used as a form of address for ones beloved or baby.

Ví dụ

She called her daughter 'bonny' as a term of endearment.

Cô ấy gọi con gái mình là 'bonny' như một cách thể hiện tình yêu thương.

He never used the term 'bonny' when referring to his child.

Anh ấy không bao giờ sử dụng thuật ngữ 'bonny' khi nói về con mình.

Is 'bonny' a common term of endearment in your culture?

'Bonny' có phải là một thuật ngữ thể hiện tình yêu thương phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonny

Không có idiom phù hợp