Bản dịch của từ Bonny trong tiếng Việt
Bonny

Bonny (Adjective)
Hấp dẫn hay xinh đẹp.
Attractive or beautiful.
She received compliments on her bonny appearance at the party.
Cô ấy nhận được lời khen về vẻ ngoại hình đẹp của mình tại bữa tiệc.
Not everyone agreed that the painting was bonny; some found it dull.
Không phải ai cũng đồng tình rằng bức tranh đó đẹp; một số người thấy nó nhạt nhẽo.
Is it common for people in your country to use the word 'bonny'?
Việc người dân ở quốc gia của bạn sử dụng từ 'bonny' có phổ biến không?
Bonny (Noun)
She called her daughter 'bonny' as a term of endearment.
Cô ấy gọi con gái mình là 'bonny' như một cách thể hiện tình yêu thương.
He never used the term 'bonny' when referring to his child.
Anh ấy không bao giờ sử dụng thuật ngữ 'bonny' khi nói về con mình.
Is 'bonny' a common term of endearment in your culture?
'Bonny' có phải là một thuật ngữ thể hiện tình yêu thương phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "bonny" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó dễ thương, xinh đẹp, hoặc khỏe mạnh. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Scotland và Bắc Anh, và mang một sắc thái tích cực và ấm áp. Trong khi "bonny" phổ biến trong tiếng Anh Anh, tương đương trong tiếng Anh Mỹ có thể là "pretty" hoặc "lovely". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và vùng miền, chứ không phải về ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "bonny" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ từ "bonnie", nghĩa là đẹp, dễ thương. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bon", có nghĩa là tốt, đẹp. Qua thời gian, "bonny" không chỉ được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài mà còn chỉ sự đáng yêu và hấp dẫn. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ người hoặc vật có ngoại hình dễ chịu, thể hiện sự dễ thương và sức hấp dẫn.
Từ "bonny" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng nói và viết, liên quan đến việc mô tả ngoại hình hoặc tính cách. Từ này thường được dùng trong văn cảnh văn học hoặc thơ ca, đặc biệt ở các tác phẩm cổ điển. Ngoài ra, "bonny" còn xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn một cách tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp