Bản dịch của từ Booby hatch trong tiếng Việt
Booby hatch

Booby hatch (Noun)
Nhà thương điên hoặc bệnh viện tâm thần.
An insane asylum or psychiatric hospital.
The old booby hatch in town closed down last year.
Cái bệnh viện tâm thần cũ trong thành phố đã đóng cửa năm ngoái.
Many people believe the booby hatch is still operational.
Nhiều người tin rằng bệnh viện tâm thần vẫn đang hoạt động.
Is the booby hatch still accepting new patients this month?
Bệnh viện tâm thần có nhận bệnh nhân mới trong tháng này không?
Từ "booby hatch" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, chỉ nơi điều trị tâm thần, tương đương với "mental institution" hay "asylum". Thuật ngữ này có thể gây cảm giác kỳ thị và thường được sử dụng không chính thức. "Booby hatch" chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Sự khác biệt về sử dụng từ tạo sự phân biệt văn hóa trong cách diễn đạt về sức khỏe tâm thần giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "booby hatch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ "booby", mang nghĩa là người ngốc nghếch, và "hatch", có nghĩa là cửa ra vào. Cụm từ này lịch sử được sử dụng để chỉ nơi trú ẩn hoặc cơ sở tạm thời cho người bị tâm thần. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ một nơi mà người ta cảm thấy bị giam cầm hoặc không tự do, phản ánh cách nhìn nhận xã hội về bệnh tâm thần trong quá khứ.
Từ "booby hatch", một thuật ngữ tiếng Anh thuộc lĩnh vực ngữ nghĩa không chính thức, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trên thực tế, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp đời thường và văn chương, mang ý nghĩa là một nơi trú ẩn hoặc bệnh viện tâm thần. "Booby hatch" có thể được dùng trong tác phẩm văn học, phim ảnh, nhằm mục đích thể hiện sự hài hước hoặc nghiệt ngã liên quan đến sức khỏe tâm thần, nhưng trước đây không phổ biến trong các tình huống chính thức hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp