Bản dịch của từ Booby hatch trong tiếng Việt
Booby hatch
Noun [U/C]
Booby hatch (Noun)
01
Nhà thương điên hoặc bệnh viện tâm thần.
An insane asylum or psychiatric hospital.
Ví dụ
The old booby hatch in town closed down last year.
Cái bệnh viện tâm thần cũ trong thành phố đã đóng cửa năm ngoái.
Many people believe the booby hatch is still operational.
Nhiều người tin rằng bệnh viện tâm thần vẫn đang hoạt động.
Is the booby hatch still accepting new patients this month?
Bệnh viện tâm thần có nhận bệnh nhân mới trong tháng này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Booby hatch
Không có idiom phù hợp