Bản dịch của từ Bookcase trong tiếng Việt
Bookcase

Bookcase (Noun)
Một chiếc tủ mở có kệ để đựng sách.
An open cabinet containing shelves on which to keep books.
The bookcase in the living room is filled with novels.
Chiếc tủ sách trong phòng khách đầy tiểu thuyết.
She doesn't have a bookcase in her bedroom.
Cô ấy không có tủ sách trong phòng ngủ của mình.
Is the bookcase made of wood or metal?
Chiếc tủ sách được làm từ gỗ hay kim loại?
Dạng danh từ của Bookcase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookcase | Bookcases |
Kết hợp từ của Bookcase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Built-in bookcase Tủ sách tích hợp | The built-in bookcase in my living room is spacious. Kệ sách tích hợp trong phòng khách của tôi rộng rãi. |
Wooden bookcase Kệ sách gỗ | The wooden bookcase in the living room is beautiful. Chiếc tủ sách gỗ trong phòng khách rất đẹp. |
Glass-fronted bookcase Kệ sách kính trước | The glass-fronted bookcase in the living room showcases her collection beautifully. Chiếc tủ sách kính trong phòng khách trưng bày bộ sưu tập của cô ấy một cách tuyệt vời. |
Họ từ
Từ "bookcase" chỉ một loại đồ nội thất dùng để lưu trữ sách và các vật dụng đọc khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số người có thể gọi là "bookshelf" cho từng kệ sách riêng lẻ, trong khi "bookcase" thường chỉ toàn bộ cấu trúc. Về phát âm, "bookcase" được phát âm giống nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt tùy theo vùng miền.
Từ "bookcase" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "book" (sách) và "case" (hộp, ngăn). "Book" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "boc", mang nghĩa là "sách" hay "bản viết", trong khi "case" đến từ tiếng Latinh "casus" (nghĩa là ngã, tình huống). Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của không gian lưu trữ sách vở trong xã hội, từ các ngăn đựng đơn giản tới các thiết kế tinh vi hơn, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo quản và trưng bày tri thức.
Từ "bookcase" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về không gian sống hoặc sở thích đọc sách. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nội thất, tổ chức sách vở, và môi trường học tập. Sự sử dụng từ "bookcase" có thể phản ánh sở thích cá nhân về việc sắp xếp hoặc lưu trữ tài liệu, đồng thời góp phần tạo dựng không gian học tập hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
