Bản dịch của từ Bookcase trong tiếng Việt

Bookcase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookcase (Noun)

bˈʊkkeɪs
bˈʊkkeɪs
01

Một chiếc tủ mở có kệ để đựng sách.

An open cabinet containing shelves on which to keep books.

Ví dụ

The bookcase in the living room is filled with novels.

Chiếc tủ sách trong phòng khách đầy tiểu thuyết.

She doesn't have a bookcase in her bedroom.

Cô ấy không có tủ sách trong phòng ngủ của mình.

Is the bookcase made of wood or metal?

Chiếc tủ sách được làm từ gỗ hay kim loại?

Dạng danh từ của Bookcase (Noun)

SingularPlural

Bookcase

Bookcases

Kết hợp từ của Bookcase (Noun)

CollocationVí dụ

Built-in bookcase

Tủ sách tích hợp

The built-in bookcase in my living room is spacious.

Kệ sách tích hợp trong phòng khách của tôi rộng rãi.

Wooden bookcase

Kệ sách gỗ

The wooden bookcase in the living room is beautiful.

Chiếc tủ sách gỗ trong phòng khách rất đẹp.

Glass-fronted bookcase

Kệ sách kính trước

The glass-fronted bookcase in the living room showcases her collection beautifully.

Chiếc tủ sách kính trong phòng khách trưng bày bộ sưu tập của cô ấy một cách tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookcase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I have a cosy reading chair and a little in the room because I enjoy reading [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Bookcase

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.