Bản dịch của từ Booker trong tiếng Việt

Booker

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booker (Noun)

bˈʊkɚ
bˈʊkɚ
01

Người thực hiện hoặc sắp xếp lịch trình cho một sự kiện hoặc hoạt động.

A person who makes or schedules arrangements for an event or activity.

Ví dụ

The booker arranged a meeting with the guest speaker.

Người đặt lịch sắp xếp một cuộc họp với diễn giả.

The booker failed to secure a venue for the charity event.

Người đặt lịch không thể đảm bảo một địa điểm cho sự kiện từ thiện.

Did the booker confirm the reservation for the company retreat?

Người đặt lịch đã xác nhận đặt chỗ cho chuyến du lịch công ty chưa?

Booker (Noun Countable)

bˈʊkɚ
bˈʊkɚ
01

Một người viết sách; tác giả.

A person who writes books author.

Ví dụ

The famous booker John Green will attend the literary festival.

Nhà văn nổi tiếng John Green sẽ tham dự hội sách văn học.

Not every booker becomes a bestselling author in their career.

Không phải mọi nhà văn trở thành tác giả bán chạy trong sự nghiệp của họ.

Is the booker J.K. Rowling known for her Harry Potter series?

Nhà văn J.K. Rowling có nổi tiếng với loạt truyện Harry Potter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booker

Không có idiom phù hợp