Bản dịch của từ Booker trong tiếng Việt
Booker

Booker (Noun)
The booker arranged a meeting with the guest speaker.
Người đặt lịch sắp xếp một cuộc họp với diễn giả.
The booker failed to secure a venue for the charity event.
Người đặt lịch không thể đảm bảo một địa điểm cho sự kiện từ thiện.
Did the booker confirm the reservation for the company retreat?
Người đặt lịch đã xác nhận đặt chỗ cho chuyến du lịch công ty chưa?
Booker (Noun Countable)
The famous booker John Green will attend the literary festival.
Nhà văn nổi tiếng John Green sẽ tham dự hội sách văn học.
Not every booker becomes a bestselling author in their career.
Không phải mọi nhà văn trở thành tác giả bán chạy trong sự nghiệp của họ.
Is the booker J.K. Rowling known for her Harry Potter series?
Nhà văn J.K. Rowling có nổi tiếng với loạt truyện Harry Potter không?
Họ từ
"Booker" là một danh từ chỉ người làm công việc đặt chỗ, thường trong ngành khách sạn hoặc ẩm thực, nhằm giúp khách hàng đặt trước chỗ ngồi hoặc phòng. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "booker" có thể ám chỉ đến việc thực hiện các giao dịch thương mại liên quan đến việc đặt hàng hoặc sản phẩm.
Từ "booker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "book", có xuất xứ từ tiếng Proto-Germanic *boka và tiếng Latinh "liber", nghĩa là "sách". Khái niệm này liên quan đến việc quản lý, ghi nhận hoặc đặt chỗ cho các dịch vụ hoặc sự kiện. Với sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí và du lịch, "booker" hiện được sử dụng để chỉ người chuyên trách việc đặt chỗ cho nghệ sĩ hoặc sự kiện, phản ánh sự chuyển biến trong cách thức giao tiếp và thương mại hóa văn hóa.
Từ "booker" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện liên quan đến lĩnh vực du lịch hoặc đặt chỗ, nhưng tần suất không cao. Trong viết và nói, từ này thường không được sử dụng do tính chất chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "booker" thường đề cập đến người đặt chỗ cho sự kiện hoặc dịch vụ, như trong ngành khách sạn hoặc giải trí, và thường xuất hiện trong các tình huống thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp