Bản dịch của từ Bookish person trong tiếng Việt

Bookish person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookish person (Noun)

bˈʊkɪʃ pˈɝɹsn
bˈʊkɪʃ pˈɝɹsn
01

Một người quá tận tâm với việc đọc và học.

A person who is excessively devoted to reading and studying.

Ví dụ

Maria is a bookish person who loves reading classic literature.

Maria là một người thích đọc sách và yêu văn học cổ điển.

John is not a bookish person; he prefers outdoor activities.

John không phải là một người thích đọc sách; anh ấy thích hoạt động ngoài trời.

Is Sarah a bookish person who enjoys studying history?

Sarah có phải là một người thích đọc sách và yêu thích nghiên cứu lịch sử không?

Bookish person (Adjective)

bˈʊkɪʃ pˈɝɹsn
bˈʊkɪʃ pˈɝɹsn
01

Gắn liền với sự chăm học hoặc đọc quá nhiều.

Associated with studiousness or excessive reading.

Ví dụ

She is a bookish person who loves discussing literature at parties.

Cô ấy là một người thích sách và thích thảo luận về văn học tại các bữa tiệc.

He is not a bookish person; he prefers outdoor activities instead.

Anh ấy không phải là một người thích sách; anh ấy thích các hoạt động ngoài trời hơn.

Is being a bookish person beneficial for social interactions in college?

Việc là một người thích sách có lợi cho các mối quan hệ xã hội ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookish person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookish person

Không có idiom phù hợp