Bản dịch của từ Bookish person trong tiếng Việt
Bookish person

Bookish person (Noun)
Một người quá tận tâm với việc đọc và học.
A person who is excessively devoted to reading and studying.
Maria is a bookish person who loves reading classic literature.
Maria là một người thích đọc sách và yêu văn học cổ điển.
John is not a bookish person; he prefers outdoor activities.
John không phải là một người thích đọc sách; anh ấy thích hoạt động ngoài trời.
Is Sarah a bookish person who enjoys studying history?
Sarah có phải là một người thích đọc sách và yêu thích nghiên cứu lịch sử không?
Bookish person (Adjective)
She is a bookish person who loves discussing literature at parties.
Cô ấy là một người thích sách và thích thảo luận về văn học tại các bữa tiệc.
He is not a bookish person; he prefers outdoor activities instead.
Anh ấy không phải là một người thích sách; anh ấy thích các hoạt động ngoài trời hơn.
Is being a bookish person beneficial for social interactions in college?
Việc là một người thích sách có lợi cho các mối quan hệ xã hội ở đại học không?
Thuật ngữ "bookish person" mô tả một cá nhân có sự say mê đặc biệt với sách và việc đọc. Người này thường tiêu tốn nhiều thời gian trong môi trường văn học, thể hiện sự yêu thích đối với kiến thức và học thuật. Trong tiếng Anh, khái niệm này chủ yếu giữ nguyên nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực.
Từ "bookish" xuất phát từ chữ Latin "liber", có nghĩa là "sách". Từ "bookish" được hình thành từ đường dây ngữ nghĩa của từ "book" (sách) với hậu tố "-ish", thể hiện đặc điểm. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả những người có kiến thức sâu rộng qua sách vở, nhưng dần dần chuyển sang ý nghĩa miêu tả những cá nhân có xu hướng, tính cách hay thói quen quá thiên về lý thuyết, có thể thiếu sự thực tế trong hội nhập xã hội.
Thuật ngữ "bookish person" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày để chỉ những người ham đọc sách và có kiến thức sâu rộng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các đoạn văn mô tả tính cách hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa đọc và giáo dục, được sử dụng để khuyến khích thói quen học tập và phát triển bản thân. Trường hợp thường gặp bao gồm các bài viết, phỏng vấn và tiểu luận về việc học tập hoặc ảnh hưởng của sách đến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp