Bản dịch của từ Booms trong tiếng Việt
Booms

Booms (Noun)
Số nhiều của sự bùng nổ.
Plural of boom.
The city experienced several economic booms in the last decade.
Thành phố đã trải qua vài đợt bùng nổ kinh tế trong thập kỷ qua.
Social media booms do not always lead to lasting changes.
Các đợt bùng nổ mạng xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi lâu dài.
Have you noticed the recent booms in online communities?
Bạn có nhận thấy các đợt bùng nổ gần đây trong cộng đồng trực tuyến không?
Dạng danh từ của Booms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boom | Booms |
Họ từ
Từ "booms" là dạng số nhiều của danh từ "boom", thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng đột ngột hoặc mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như kinh tế, dân số hay công nghiệp. Trong tiếng Anh, "booms" có thể thấy trong cả phiên bản Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "boom" thường liên quan nhiều đến sự phát triển kinh tế, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả văn hóa và xã hội.
Từ "booms" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "boom", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "bom", dùng để mô tả âm thanh lớn, đặc biệt là tiếng nổ. Trong ngữ cảnh kinh tế, "boom" chỉ sự tăng trưởng mạnh mẽ, xuất phát từ khái niệm về sự gia tăng mạnh mẽ và đột ngột trong hoạt động hoặc doanh thu. Thế kỷ 19 đã chứng kiến sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại, phản ánh sự liên kết giữa âm thanh bùng nổ và sự bùng nổ trong các lĩnh vực kinh tế hoặc xã hội.
Từ "booms" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng mạnh mẽ hoặc phát triển nhanh chóng, thường liên quan đến kinh tế hoặc công nghiệp. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Nói và Viết khi mô tả xu hướng kinh tế hoặc xã hội. Ngoài ra, "booms" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, thị trường đầu tư, và ngành nghề đang phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


