Bản dịch của từ Booms trong tiếng Việt

Booms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booms (Noun)

bˈumz
bˈumz
01

Số nhiều của sự bùng nổ.

Plural of boom.

Ví dụ

The city experienced several economic booms in the last decade.

Thành phố đã trải qua vài đợt bùng nổ kinh tế trong thập kỷ qua.

Social media booms do not always lead to lasting changes.

Các đợt bùng nổ mạng xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi lâu dài.

Have you noticed the recent booms in online communities?

Bạn có nhận thấy các đợt bùng nổ gần đây trong cộng đồng trực tuyến không?

Dạng danh từ của Booms (Noun)

SingularPlural

Boom

Booms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has paved the way for the in copyright infringements in the last decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] First, there has been a huge population and the construction of new roads and highways has not been fast enough to keep pace with the increasing population [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Across the globe, the automobile industry is despite the fact that many people believe cars are damaging the environment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Booms

Không có idiom phù hợp