Bản dịch của từ Booming trong tiếng Việt

Booming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booming(Adjective)

bˈuːmɪŋ
ˈbumɪŋ
01

Trải qua sự phát triển hoặc mở rộng nhanh chóng

Experiencing rapid growth or expansion

Ví dụ
02

Phát ra âm thanh vang sâu và kéo dài.

Making a deep prolonged resonant sound

Ví dụ
03

Sôi nổi và tràn đầy năng lượng

Lively and energetic

Ví dụ