Bản dịch của từ Booming trong tiếng Việt
Booming

Booming (Adjective)
Trải qua thời kỳ thịnh vượng hoặc tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Experiencing a period of prosperity, or rapid economic growth.
The booming economy led to job creation and increased wages.
Nền kinh tế phát triển dẫn đến sự tạo việc làm và tăng lương.
During the booming period, the population of the city doubled.
Trong thời kỳ phát triển mạnh mẽ, dân số thành phố tăng gấp đôi.
The booming technology sector attracted many investors to the region.
Ngành công nghệ đang phát triển mạnh mẽ thu hút nhiều nhà đầu tư đến khu vực.
The booming music festival attracted a large crowd.
Lễ hội âm nhạc sôi động thu hút đông đảo người.
The booming laughter echoed through the neighborhood.
Tiếng cười vang vọng sôi động khắp khu phố.
The booming economy led to increased job opportunities.
Nền kinh tế sôi động dẫn đến cơ hội việc làm tăng lên.
Dạng tính từ của Booming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Booming Đang bùng nổ | More booming Bùng nổ hơn | Most booming Bùng nổ nhất |
Họ từ
Từ "booming" được sử dụng để mô tả một tình trạng tăng trưởng nhanh chóng hoặc phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực như kinh tế, thị trường hoặc công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng để chỉ sự bùng nổ, thường kèm theo cảm xúc tích cực. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Anh, "booming" có thể được sử dụng ít hơn và nhấn mạnh vào âm thanh lớn, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến sự thành công trong kinh doanh hoặc dịch vụ.
Từ "booming" có nguồn gốc từ động từ "boom", xuất phát từ âm thanh mạnh mẽ, vang dội. Từ này ban đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hoặc sự gia tăng của âm thanh. Ý nghĩa hiện tại của "booming" không chỉ biểu thị sự phát triển nhanh chóng mà còn gắn liền với cảm giác tích cực của sự thăng hoa trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và văn hóa.
Từ "booming" thường được sử dụng trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS, với tần suất cao trong bối cảnh thảo luận về kinh tế, sự phát triển công nghệ, và xã hội. Trong các bài đọc và viết, "booming" thường được dùng để chỉ sự gia tăng nhanh chóng của một lĩnh vực nào đó, như thị trường việc làm hay ngành công nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài phát biểu và cuộc thảo luận, nhấn mạnh sự phát triển tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


