Bản dịch của từ Boomed trong tiếng Việt
Boomed
Boomed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự bùng nổ.
Simple past and past participle of boom.
The population boomed in California during the 1990s.
Dân số đã tăng vọt ở California trong những năm 1990.
The economy did not boom after the 2008 crisis.
Nền kinh tế không bùng nổ sau cuộc khủng hoảng năm 2008.
Did the birth rate boom in your city last year?
Tỷ lệ sinh có tăng vọt ở thành phố bạn năm ngoái không?
Dạng động từ của Boomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Booms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp