Bản dịch của từ Boomed trong tiếng Việt
Boomed

Boomed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự bùng nổ.
Simple past and past participle of boom.
The population boomed in California during the 1990s.
Dân số đã tăng vọt ở California trong những năm 1990.
The economy did not boom after the 2008 crisis.
Nền kinh tế không bùng nổ sau cuộc khủng hoảng năm 2008.
Did the birth rate boom in your city last year?
Tỷ lệ sinh có tăng vọt ở thành phố bạn năm ngoái không?
Dạng động từ của Boomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Booms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booming |
Họ từ
“Boomed” là dạng quá khứ của động từ “boom,” có nghĩa là tăng trưởng nhanh chóng, thường áp dụng cho kinh tế, dân số hay bất kỳ hiện tượng nào diễn ra ồ ạt, mạnh mẽ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “boom” trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về sự gia tăng đột biến, thường liên quan đến công nghệ hoặc thị trường.
Từ "boomed" có nguồn gốc từ động từ "boom", xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể liên kết với âm thanh vang lớn như tiếng nổ hoặc tiếng động mạnh. Theo các tài liệu, từ này có thể được liên kết với tiếng Latinh "bombus", có nghĩa là "tiếng vang" hoặc "tiếng động". Hiện tại, "boomed" thường được sử dụng để diễn tả sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế hoặc công nghệ, phản ánh ý nghĩa ban đầu về âm thanh mạnh mẽ trở thành biểu tượng cho sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Từ "boomed" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về sự phát triển mạnh mẽ, thường liên quan đến kinh tế, thị trường và công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải; thường gặp trong các bài đọc và nghe liên quan đến kinh tế học hoặc báo cáo thị trường. Ngoài ra, "boomed" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự tăng trưởng của ngành công nghiệp hoặc sự bùng nổ dân số trong văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


