Bản dịch của từ Boom trong tiếng Việt
Boom

Boom(Noun)
Một cánh tay có thể di chuyển được trên tivi hoặc máy quay phim, mang theo micrô hoặc máy ảnh.
A movable arm over a television or film set, carrying a microphone or camera.
Dạng danh từ của Boom (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Boom | Booms |
Boom(Verb)
Trải qua một thời kỳ thịnh vượng lớn hoặc tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Experience a period of great prosperity or rapid economic growth.
Dạng động từ của Boom (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boom |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boomed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boomed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Booms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boom" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếng nổ lớn hoặc sự gia tăng đột ngột trong hoạt động kinh tế hoặc dân số. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng để chỉ sự trở lại mạnh mẽ của nền kinh tế sau giai đoạn suy thoái, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "boom" cũng có thể chỉ sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp mới. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Từ "boom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bombus", có nghĩa là "tiếng vang" hoặc "tiếng nổ", thể hiện sự mạnh mẽ và bất ngờ. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng nhanh chóng trong hoạt động kinh tế hoặc dân số. Ý nghĩa hiện tại của "boom" không chỉ ám chỉ đến âm thanh lớn mà còn biểu thị sự phát triển và tăng trưởng vượt bậc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "boom" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến sự gia tăng đột ngột trong kinh tế hoặc dân số. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để miêu tả sự phát triển nhanh chóng hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ sự thành công bùng nổ của sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó. Tóm lại, "boom" mang tính chất thời sự, phản ánh sự thay đổi đột ngột và tích cực.
Họ từ
Từ "boom" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếng nổ lớn hoặc sự gia tăng đột ngột trong hoạt động kinh tế hoặc dân số. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng để chỉ sự trở lại mạnh mẽ của nền kinh tế sau giai đoạn suy thoái, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "boom" cũng có thể chỉ sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp mới. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Từ "boom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bombus", có nghĩa là "tiếng vang" hoặc "tiếng nổ", thể hiện sự mạnh mẽ và bất ngờ. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng nhanh chóng trong hoạt động kinh tế hoặc dân số. Ý nghĩa hiện tại của "boom" không chỉ ám chỉ đến âm thanh lớn mà còn biểu thị sự phát triển và tăng trưởng vượt bậc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "boom" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến sự gia tăng đột ngột trong kinh tế hoặc dân số. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để miêu tả sự phát triển nhanh chóng hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ sự thành công bùng nổ của sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó. Tóm lại, "boom" mang tính chất thời sự, phản ánh sự thay đổi đột ngột và tích cực.
