Bản dịch của từ Boot-cut trong tiếng Việt
Boot-cut

Boot-cut (Adjective)
(của quần jean hoặc quần dài khác) xòe rất nhẹ dưới đầu gối, để có thể mặc thoải mái bên ngoài bốt.
Of jeans or other trousers flared very slightly below the knee so as to be worn comfortably over boots.
She wore boot-cut jeans to the social event last Saturday.
Cô ấy mặc quần jean boot-cut đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He doesn't like boot-cut trousers; he prefers skinny jeans instead.
Anh ấy không thích quần boot-cut; anh ấy thích quần skinny hơn.
Do you think boot-cut jeans are stylish for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng quần jean boot-cut là phong cách cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Boot-cut" là một thuật ngữ mô tả kiểu quần jean hay quần tây có ống hơi loe từ đầu gối trở xuống, cho phép dễ dàng mang cùng với giày bốt. Kiểu dáng này phổ biến trong cả British và American English. Trong khi cách sử dụng từ này tương tự nhau, British English thường sử dụng thuật ngữ "bootleg" để chỉ kiểu quần giống như vậy. Sự khác biệt trong nghĩa không rõ ràng, nhưng "boot-cut" thường được biết đến hơn tại Mỹ.
Từ "boot-cut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa “boot” (giày ống) và “cut” (cắt, kiểu dáng). Giày ống thường được kết hợp với quần có kiểu dáng loe ở phía dưới, nhằm tạo sự thoải mái khi mang giày ống. Khái niệm “boot-cut” xuất hiện vào thập niên 1970, phản ánh sự thay đổi trong thời trang, liên quan đến sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ kiểu quần phù hợp với đa dạng trang phục, đặc biệt là giày ống.
Từ “boot-cut” thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, đặc biệt đề cập đến kiểu dáng quần jeans có phần ống loe từ đầu gối trở xuống, phù hợp với việc mang giày bốt. Trong bốn thành phần của IELTS, “boot-cut” xuất hiện ít hơn trong các phần nghe, đọc và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết khi thảo luận về thời trang hoặc xu hướng mặc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại về phong cách cá nhân và các bài viết về thời trang.