Bản dịch của từ Bootlace trong tiếng Việt

Bootlace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bootlace (Noun)

bˈutleɪs
bˈutleɪs
01

Một sợi dây hoặc dải da để buộc giày.

A cord or leather strip for lacing boots.

Ví dụ

My new boots came with bright red bootlaces for a stylish look.

Đôi ủng mới của tôi đi kèm với dây buộc màu đỏ nổi bật.

Many people do not know how to tie bootlaces properly.

Nhiều người không biết cách buộc dây giày đúng cách.

Do you prefer long or short bootlaces for your shoes?

Bạn thích dây buộc dài hay ngắn cho giày của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bootlace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bootlace

Không có idiom phù hợp