Bản dịch của từ Bootlace trong tiếng Việt
Bootlace

Bootlace (Noun)
My new boots came with bright red bootlaces for a stylish look.
Đôi ủng mới của tôi đi kèm với dây buộc màu đỏ nổi bật.
Many people do not know how to tie bootlaces properly.
Nhiều người không biết cách buộc dây giày đúng cách.
Do you prefer long or short bootlaces for your shoes?
Bạn thích dây buộc dài hay ngắn cho giày của mình?
Từ "bootlace" chỉ đến loại dây buộc giày, thường được sử dụng để cố định giày nó hoàn toàn trên chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản nào khác. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ "bootlace" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được biết đến nhiều hơn với thuật ngữ "shoelace" trong ngữ cảnh thông thường. Cả hai từ đều mang tính đồng nhất về nghĩa, nhưng "bootlace" chủ yếu ám chỉ đến giày cao cổ hoặc ủng.
Từ "bootlace" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "boot" (giày) và "lace" (dây). "Boot" xuất phát từ tiếng Latin "cāpa", có nghĩa là "đồ lót" hoặc "vỏ", trong khi "lace" bắt nguồn từ tiếng Latin "lacetis", nghĩa là "dây". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của "bootlace" trong việc giữ cho giày vừa vặn và an toàn. Từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng phổ biến để chỉ các loại dây buộc dành cho giày, cho thấy sự phát triển của việc chế tạo và sử dụng giày dép trong xã hội.
Từ "bootlace" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở các chủ đề liên quan đến thời trang và giày dép. Trong các ngữ cảnh khác, "bootlace" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về các loại giày có dây buộc, đặc biệt trong các bài viết về thiết kế giày và sản phẩm thể thao. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các hướng dẫn sử dụng hoặc sửa chữa giày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp