Bản dịch của từ Booze trong tiếng Việt

Booze

Verb

Booze (Verb)

01

Uống rượu, đặc biệt là quá nhiều.

To drink alcohol especially too much.

Ví dụ

Many students booze at parties during the semester break.

Nhiều sinh viên uống rượu tại các bữa tiệc trong kỳ nghỉ học.

They do not booze excessively during the social events.

Họ không uống rượu quá mức trong các sự kiện xã hội.

Do you think people booze too much at celebrations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người uống rượu quá nhiều trong các buổi lễ không?

Dạng động từ của Booze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Booze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boozing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Booze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booze

Không có idiom phù hợp