Bản dịch của từ Booze trong tiếng Việt
Booze
Booze (Verb)
Uống rượu, đặc biệt là quá nhiều.
To drink alcohol especially too much.
Many students booze at parties during the semester break.
Nhiều sinh viên uống rượu tại các bữa tiệc trong kỳ nghỉ học.
They do not booze excessively during the social events.
Họ không uống rượu quá mức trong các sự kiện xã hội.
Do you think people booze too much at celebrations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người uống rượu quá nhiều trong các buổi lễ không?
Dạng động từ của Booze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Booze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boozing |
Họ từ
Từ "booze" là một danh từ không chính thức trong tiếng Anh, chỉ đồ uống có cồn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, với ý nghĩa truyền đạt sự tiêu thụ đồ uống có cồn. Ở Anh và Mỹ, "booze" được sử dụng tương đương, nhưng ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện bạn bè, trong khi ở Mỹ, nó có thể được xem như một thuật ngữ gần gũi và phổ biến hơn.
Từ "booze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōs", có nghĩa là uống rượu. Xuất phát từ tiếng Hà Lan "busen", ám chỉ hành động uống, từ này được sử dụng phổ biến trong các thế kỷ 14 và 15 để chỉ rượu uống. Kể từ đó, "booze" không chỉ trở thành một thuật ngữ thông dụng để chỉ đồ uống có cồn mà còn mang theo nghĩa hài hước, chủ yếu trong văn hóa đại chúng hiện nay, thể hiện sự tiêu thụ rượu trong bối cảnh vui chơi.
Từ "booze" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu để chỉ rượu bia. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, nhất là trong bài viết và nghe, vì nó không mang tính trang trọng. Ngược lại, từ này thường thấy trong hội thoại hàng ngày, văn hóa giải trí, và các bài viết về lối sống, nơi nhấn mạnh khía cạnh xã hội của việc tiêu thụ rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp