Bản dịch của từ Boozed trong tiếng Việt

Boozed

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boozed (Verb)

bˈuzd
bˈuzd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của rượu.

Past tense and past participle of booze.

Ví dụ

Last night, I boozed with friends at the local bar.

Tối qua, tôi đã uống rượu với bạn bè tại quán bar địa phương.

I didn't boozed before my IELTS exam last week.

Tôi không uống rượu trước kỳ thi IELTS tuần trước.

Did you boozed during the social event last Saturday?

Bạn đã uống rượu trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước chưa?

Dạng động từ của Boozed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Booze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boozing

Boozed (Idiom)

buzd
buzd
01

Say rượu: say rượu; say rượu.

Boozed up intoxicated drunk.

Ví dụ

Last night, John got boozed up at the party.

Tối qua, John đã say xỉn ở buổi tiệc.

Sarah didn't get boozed up during the family gathering.

Sarah không say xỉn trong buổi họp mặt gia đình.

Did Mark get boozed up at the concert last weekend?

Mark có say xỉn tại buổi hòa nhạc cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boozed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boozed

Không có idiom phù hợp