Bản dịch của từ Boozed trong tiếng Việt
Boozed

Boozed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của rượu.
Past tense and past participle of booze.
Last night, I boozed with friends at the local bar.
Tối qua, tôi đã uống rượu với bạn bè tại quán bar địa phương.
I didn't boozed before my IELTS exam last week.
Tôi không uống rượu trước kỳ thi IELTS tuần trước.
Did you boozed during the social event last Saturday?
Bạn đã uống rượu trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước chưa?
Dạng động từ của Boozed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Booze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boozing |
Boozed (Idiom)
Say rượu: say rượu; say rượu.
Boozed up intoxicated drunk.
Last night, John got boozed up at the party.
Tối qua, John đã say xỉn ở buổi tiệc.
Sarah didn't get boozed up during the family gathering.
Sarah không say xỉn trong buổi họp mặt gia đình.
Did Mark get boozed up at the concert last weekend?
Mark có say xỉn tại buổi hòa nhạc cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "boozed" là động từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ việc uống rượu bia say sưa. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "booze", một thuật ngữ Không chính thức xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh đồng ngữ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh văn hóa liên quan đến việc tiêu thụ đồ uống có cồn ở mỗi vùng. Từ "boozed" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường và không chính thức, thường mang nghĩa tiêu cực.
Từ "boozed" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "booze", bắt nguồn từ động từ "bouse" trong tiếng Hà Lan cổ có nghĩa là "uống rượu". Những tài liệu đầu tiên ghi lại thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, thường liên quan đến hành động uống rượu say sưa. Ngày nay, "boozed" được sử dụng như một từ lóng, chỉ trạng thái say rượu hoặc hành động uống rượu liên tục, phản ánh rõ nét sự phát triển trong ngữ nghĩa và bối cảnh văn hóa xã hội.
Từ "boozed" là một thuật ngữ lóng thường được sử dụng để chỉ việc uống rượu say. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói do ngữ cảnh không chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về văn hóa hoặc thói quen xã hội. Trong nhiều tình huống, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức, trong các bài viết về lối sống và sức khỏe, thể hiện sự phê phán hoặc mô tả hành vi uống rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp