Bản dịch của từ Boozes trong tiếng Việt
Boozes

Boozes (Verb)
Many college students boozes every weekend at parties.
Nhiều sinh viên đại học uống rượu nặng mỗi cuối tuần tại các bữa tiệc.
My friend doesn't boozes during social gatherings anymore.
Bạn tôi không uống rượu nặng trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do people often boozes at festivals like Coachella?
Có phải mọi người thường uống rượu nặng tại các lễ hội như Coachella không?
Dạng động từ của Boozes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Booze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boozing |
Họ từ
Từ "boozes" là danh từ số nhiều của từ "booze", một thuật ngữ không chính thức trong Tiếng Anh có nghĩa là đồ uống có cồn, chủ yếu được sử dụng để chỉ rượu. Trong Tiếng Anh Anh, "booze" thường được dùng để mô tả các loại rượu nhẹ hoặc bia, còn trong Tiếng Anh Mỹ, nó cũng được dùng với nghĩa rộng hơn, bao hàm cả rượu mạnh. Phiên âm của từ này trong hai phương ngữ không khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "boozes" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "booze", bắt nguồn từ động từ "booz", biểu thị hành động uống rượu. Nguyên gốc từ tiếng Hà Lan "būsen", có nghĩa là "uống", cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với việc tiêu thụ đồ uống có cồn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "boozes" thường được dùng để chỉ các loại rượu hoặc chỗ uống, phản ánh thói quen xã hội và văn hóa tiêu thụ rượu trong đời sống con người.
Từ "boozes" là một cách nói thông tục của "alcohol" hoặc "drinks". Trong ngữ cảnh các thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất không trang trọng và hơi tiêu cực. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các cuộc hội thoại bình thường, văn hóa giải trí hoặc trong các bài viết liên quan đến lối sống, nơi thảo luận về thói quen uống rượu hoặc các sự kiện xã hội.