Bản dịch của từ Boozes trong tiếng Việt
Boozes
Boozes (Verb)
Many college students boozes every weekend at parties.
Nhiều sinh viên đại học uống rượu nặng mỗi cuối tuần tại các bữa tiệc.
My friend doesn't boozes during social gatherings anymore.
Bạn tôi không uống rượu nặng trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do people often boozes at festivals like Coachella?
Có phải mọi người thường uống rượu nặng tại các lễ hội như Coachella không?
Dạng động từ của Boozes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Booze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boozing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boozes cùng Chu Du Speak