Bản dịch của từ Boozes trong tiếng Việt

Boozes

Verb

Boozes (Verb)

bˈuzɨz
bˈuzɨz
01

Uống rượu nhiều.

Drink alcohol heavily.

Ví dụ

Many college students boozes every weekend at parties.

Nhiều sinh viên đại học uống rượu nặng mỗi cuối tuần tại các bữa tiệc.

My friend doesn't boozes during social gatherings anymore.

Bạn tôi không uống rượu nặng trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do people often boozes at festivals like Coachella?

Có phải mọi người thường uống rượu nặng tại các lễ hội như Coachella không?

Dạng động từ của Boozes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Booze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boozing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boozes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boozes

Không có idiom phù hợp