Bản dịch của từ Borders trong tiếng Việt
Borders

Borders (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị đường viền.
Thirdperson singular simple present indicative of border.
The government borders on strict regulations for social media platforms.
Chính phủ áp dụng các quy định nghiêm ngặt cho các nền tảng mạng xã hội.
She does not believe that social issues borders on political debates.
Cô ấy không tin rằng các vấn đề xã hội liên quan đến các cuộc tranh luận chính trị.
Do social policies borders on individual freedoms in our society?
Các chính sách xã hội có liên quan đến tự do cá nhân trong xã hội của chúng ta không?
Dạng động từ của Borders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Border |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bordering |
Họ từ
Từ "borders" mang nghĩa là các ranh giới chia tách các khu vực, quốc gia hoặc lãnh thổ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ phạm vi địa lý, đồng thời cũng có thể chỉ ranh giới tượng trưng trong các lĩnh vực như tâm lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, song trong cách phát âm, một số vùng có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, ảnh hưởng đến sự nhận diện từ trong giao tiếp.
Từ "borders" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "margo", có nghĩa là "biên giới" hoặc "mép", liên quan đến khái niệm phân định không gian. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "bord", giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự phân chia và giới hạn. Ngày nay, "borders" không chỉ chỉ ra các ranh giới địa lý mà còn ngụ ý về văn hóa, xã hội, và chính trị trong các bối cảnh toàn cầu hóa, phản ánh sự phức tạp và tính động của các mối quan hệ giữa các quốc gia.
Từ "borders" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi các thí sinh cần hiểu về những khái niệm liên quan đến địa lý, chính trị và kinh tế. Trong phần Writing và Speaking, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như di cư, chính sách biên giới và an ninh quốc gia. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học xã hội và bài viết học thuật liên quan đến nghiên cứu về khu vực, văn hoá và sự tương tác toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



