Bản dịch của từ Born with trong tiếng Việt
Born with

Born with (Phrase)
Có khả năng bẩm sinh hoặc thiên hướng làm việc gì đó.
Having a natural ability or inclination for something.
She was born with a talent for music.
Cô ấy sinh ra với tài năng âm nhạc.
He was born with a passion for helping others.
Anh ấy sinh ra với đam mê giúp đỡ người khác.
They were born with a natural gift for teaching.
Họ sinh ra với tài năng tự nhiên trong việc giảng dạy.
Cụm từ "born with" được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất mà một cá nhân có từ khi mới chào đời. Thông thường, cụm này liên quan đến các yếu tố di truyền, chẳng hạn như khả năng hoặc những dị dạng bẩm sinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi đề cập đến các vấn đề y tế hoặc xã hội liên quan.
Cụm từ "born with" có nguồn gốc từ động từ "to bear" trong tiếng Latin, "ferre", có nghĩa là mang hoặc sinh ra. Các từ nổi bật liên quan cũng như "natalis" (sinh ra) cho thấy sự liên kết với các khía cạnh liên quan đến sự ra đời. Lịch sử sử dụng cụm từ này đã tiến hóa từ nghĩa đen về việc sinh ra với một đặc điểm nào đó, đến nghĩa rộng, chỉ những khả năng hay đặc điểm bẩm sinh của một người. Việc sử dụng hiện tại phản ánh ý nghĩa này, nhấn mạnh bản chất tự nhiên mà không thể thay đổi của các đặc điểm ấy.
Cụm từ "born with" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các yếu tố bẩm sinh và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về các đặc điểm, tài năng hoặc điều kiện mà một người có ngay từ khi ra đời, như "born with a gift" (sinh ra đã có tài năng). Sự xuất hiện của cụm từ này nhấn mạnh tính cố hữu và di truyền trong đặc điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



