Bản dịch của từ Bosques trong tiếng Việt

Bosques

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bosques(Noun)

bˈɑsks
bˈɑsks
01

Số nhiều của bosque (rất hiếm, cách viết bosk thế kỷ 19)

Plural of bosque rare 19thcentury spelling of bosk.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh