Bản dịch của từ Bosques trong tiếng Việt
Bosques
Bosques (Noun)
Many bosques provide habitats for endangered species in our society.
Nhiều bosques cung cấp môi trường sống cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong xã hội chúng ta.
Not all bosques are protected under current environmental laws.
Không phải tất cả bosques đều được bảo vệ theo các luật môi trường hiện tại.
Are there any bosques left in urban areas today?
Có còn bosques nào trong các khu vực đô thị ngày nay không?
Từ "bosques" trong tiếng Tây Ban Nha mang nghĩa là "rừng", chỉ khu vực đất rộng lớn được phủ kín bởi cây cối. Từ này là dạng số nhiều của "bosque", nghĩa là rừng (số ít). Trong tiếng Anh, "forest" là từ tương đương. Trong ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha, "bosques" thường được sử dụng để thể hiện hệ sinh thái đa dạng và vai trò sinh thái quan trọng của rừng trong bảo vệ môi trường.
Từ "bosques" có nguồn gốc từ tiếng Latin "boscus", nghĩa là rừng hoặc khu rừng. Từ này phản ánh sự phát triển của các khu vực rừng tự nhiên, nơi có sự đa dạng sinh học phong phú và tầm quan trọng trong hệ sinh thái. Xuất hiện trong ngôn ngữ Tây Ban Nha, "bosques" hiện nay được sử dụng để chỉ những khu rừng, nhấn mạnh sự cần thiết bảo vệ môi trường và duy trì cân bằng sinh thái trong bối cảnh hiện đại.
Từ "bosques" (rừng) có tần suất sử dụng không cao trong các kỹ năng của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh môi trường hoặc sinh học, khi đề cập đến sự đa dạng sinh học hoặc các vấn đề bảo tồn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về chủ đề tự nhiên hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "bosques" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về môi trường, văn học sinh thái và chính sách bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.