Bản dịch của từ Botch trong tiếng Việt
Botch

Botch (Noun)
Một nhiệm vụ vụng về.
A bungled task.
The botch of the community event upset many residents.
Sự làm lộn của sự kiện cộng đồng làm phiền nhiều cư dân.
Her botch of the charity fundraiser led to a loss.
Sự làm lộn của buổi gây quỹ từ thiện của cô ấy dẫn đến mất mát.
The botch in organizing the social program caused chaos.
Sự làm lộn trong việc tổ chức chương trình xã hội gây ra hỗn loạn.
Botch (Verb)
Thực hiện (một nhiệm vụ) một cách tồi tệ hoặc bất cẩn.
Carry out a task badly or carelessly.
She botched the presentation by forgetting key points.
Cô ấy đã làm hỏng bài thuyết trình bằng cách quên điểm quan trọng.
He botches up the recipe every time he tries to cook.
Anh ấy làm hỏng công thức mỗi khi anh ấy thử nấu.
The team botched the project due to poor planning.
Nhóm đã làm hỏng dự án do kế hoạch kém cỏi.
Họ từ
Từ "botch" có nghĩa là làm một việc gì đó một cách kém chất lượng, thường là do thiếu cẩn trọng hoặc chúc mừng. Trong tiếng Anh, "botch" được sử dụng rộng rãi cả ở British English và American English, tuy nhiên, nó có thể có sắc thái khác nhau về mức độ trang trọng hoặc phổ biến. Trong cả hai biến thể, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự sửa chữa không đạt yêu cầu hoặc thực hiện không thành công một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "botch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bocce", có nghĩa là "câu chuyện bừa bãi" hoặc "việc làm hỏng". Nó xuất hiện vào thế kỷ 16 và mang nghĩa chỉ một việc làm kém chất lượng hoặc không hoàn hảo. Rễ từ Latinh cũng có thể liên kết với thuật ngữ "botchare", nghĩa là "làm bẩn hay làm hỏng". Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần chỉ sự thiếu sót hoặc sự vụng về trong hành động, thể hiện sự không đạt yêu cầu trong công việc hoặc sản phẩm.
Từ "botch" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các lỗi hoặc thất bại trong công việc. Trong những ngữ cảnh khác, "botch" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự thiếu cẩn thận hoặc không chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xây dựng, nghệ thuật hoặc y tế, khi một nhiệm vụ bị thực hiện sai cách hoặc không đạt yêu cầu tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp