Bản dịch của từ Both-sided trong tiếng Việt
Both-sided
Both-sided (Adjective)
A both-sided approach helps understand social issues better in debates.
Một cách tiếp cận hai chiều giúp hiểu rõ hơn các vấn đề xã hội trong tranh luận.
Many people do not have a both-sided view on social justice.
Nhiều người không có quan điểm hai chiều về công bằng xã hội.
Is a both-sided perspective necessary for discussing social problems?
Liệu quan điểm hai chiều có cần thiết khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ "both-sided" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ tính chất hoặc đặc điểm liên quan đến cả hai bên của một đối tượng hay tình huống. Từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh như "both-sided conversation" (cuộc trò chuyện hai chiều) hoặc "both-sided issue" (vấn đề đôi bên). Mặc dù không thường xuyên được phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song phiên bản phổ biến hơn là "two-sided" trong cả hai biến thể. Sự thay đổi này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "both-sided" được cấu thành từ hai thành phần: "both" (cả hai) và "sided" (có hai mặt). "Both" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bā" với ý nghĩa chỉ hai đối tượng. "Sided" xuất phát từ động từ "side", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sīda", mang nghĩa chỉ mặt, phía. Kết hợp lại, "both-sided" diễn tả một đặc tính hoặc quan điểm với sự công nhận và đóng góp từ hai phía, phản ánh tính đa chiều trong giao tiếp và đánh giá.
Từ "both-sided" thường xuất hiện trong các bối cảnh có liên quan đến đối lập hoặc sự công bằng, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài luận thảo hoặc phân tích lý luận. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi bàn về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Sự sử dụng của từ này chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh học thuật và thảo luận.