Bản dịch của từ Botryoidal trong tiếng Việt
Botryoidal

Botryoidal (Adjective)
(chủ yếu là khoáng chất) có hình dạng gợi nhớ đến chùm nho.
Chiefly of minerals having a shape reminiscent of a cluster of grapes.
The botryoidal mineral was displayed at the social event last week.
Khoáng sản hình chùm nho được trưng bày tại sự kiện xã hội tuần trước.
The attendees did not admire the botryoidal sculpture in the gallery.
Những người tham dự không ngưỡng mộ bức điêu khắc hình chùm nho trong phòng triển lãm.
Is the botryoidal structure common in social art exhibits?
Cấu trúc hình chùm nho có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội không?
Botryoidal là một tính từ trong lĩnh vực địa chất, được sử dụng để miêu tả cấu trúc bề mặt giống như nho (botryos), thường thấy trong các khoáng vật hoặc đá quý. Cấu trúc này có hình dạng lồi nổi, giống như những chùm nho nối tiếp nhau. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, nó thường xuất hiện trong mô tả đặc điểm của các khoáng sản và vật liệu tự nhiên.
Từ "botryoidal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "botrys", có nghĩa là "chùm nho". Từ này được sử dụng để mô tả các hình dạng tương tự như chùm nho, thường được dùng trong địa chất học để chỉ các cấu trúc khoáng sản có hình dạng phồng lên hoặc hình chóp. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự mô phỏng trực quan của các hình thức trong tự nhiên, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và cấu trúc của chúng.
Từ "botryoidal" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến khoa học địa chất và khoáng sản. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả hình dáng của các khoáng vật, điển hình là hình dạng giống chùm nho, như trong báo cáo khoa học hoặc tài liệu địa chất. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên ngành, tạo ra mức độ phổ biến thấp trong giao tiếp hàng ngày.