Bản dịch của từ Botryoidal trong tiếng Việt

Botryoidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botryoidal (Adjective)

bɑtɹiˈɔɪdl
bɑtɹiˈɔɪdl
01

(chủ yếu là khoáng chất) có hình dạng gợi nhớ đến chùm nho.

Chiefly of minerals having a shape reminiscent of a cluster of grapes.

Ví dụ

The botryoidal mineral was displayed at the social event last week.

Khoáng sản hình chùm nho được trưng bày tại sự kiện xã hội tuần trước.

The attendees did not admire the botryoidal sculpture in the gallery.

Những người tham dự không ngưỡng mộ bức điêu khắc hình chùm nho trong phòng triển lãm.

Is the botryoidal structure common in social art exhibits?

Cấu trúc hình chùm nho có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botryoidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botryoidal

Không có idiom phù hợp