Bản dịch của từ Bottle nosed trong tiếng Việt

Bottle nosed

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottle nosed (Noun)

bˈɑtəldənəsts
bˈɑtəldənəsts
01

Một loại cá heo có trán hình củ hành và mũi hình chai.

A type of dolphin with a bulbous forehead and a bottle-shaped nose.

Ví dụ

Bottle nosed dolphins are known for their distinctive appearance.

Cá heo mũi chai nổi tiếng với ngoại hình đặc biệt.

The bottle nosed dolphin population in that area has been increasing.

Dân số cá heo mũi chai ở khu vực đó đang tăng lên.

Researchers are studying the behavior of bottle nosed dolphins in captivity.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của cá heo mũi chai trong nơi nuôi.

Bottle nosed (Adjective)

bˈɑtəldənəsts
bˈɑtəldənəsts
01

Có cái mũi như cái chai.

Having a nose like a bottle.

Ví dụ

The bottle-nosed dolphin is known for its unique appearance.

Cá heo mũi chai nổi tiếng với hình dáng độc đáo của nó.

The bottle-nosed whale was spotted off the coast last week.

Cá voi mũi chai đã được phát hiện ở bờ biển tuần trước.

The bottle-nosed seal attracted a lot of attention at the aquarium.

Con hải cẩu mũi chai đã thu hút nhiều sự chú ý tại bể cá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottle nosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottle nosed

Không có idiom phù hợp