Bản dịch của từ Bottle nosed trong tiếng Việt
Bottle nosed

Bottle nosed (Noun)
Bottle nosed dolphins are known for their distinctive appearance.
Cá heo mũi chai nổi tiếng với ngoại hình đặc biệt.
The bottle nosed dolphin population in that area has been increasing.
Dân số cá heo mũi chai ở khu vực đó đang tăng lên.
Researchers are studying the behavior of bottle nosed dolphins in captivity.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của cá heo mũi chai trong nơi nuôi.
Bottle nosed (Adjective)
Có cái mũi như cái chai.
Having a nose like a bottle.
The bottle-nosed dolphin is known for its unique appearance.
Cá heo mũi chai nổi tiếng với hình dáng độc đáo của nó.
The bottle-nosed whale was spotted off the coast last week.
Cá voi mũi chai đã được phát hiện ở bờ biển tuần trước.
The bottle-nosed seal attracted a lot of attention at the aquarium.
Con hải cẩu mũi chai đã thu hút nhiều sự chú ý tại bể cá.
"Bottle-nosed" (tiếng Việt: mũi chai) là thuật ngữ chỉ một loài cá heo thuộc chi Tursiops, nổi bật với hình dáng đầu mũi tròn giống như chai. Loài này thường sống ở vùng nước ven bờ và được biết đến với trí thông minh cao cũng như khả năng tương tác xã hội mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "bottlenose" là cách viết phổ biến, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Đây là biểu tượng phổ biến trong văn hóa và du lịch biển.
Thuật ngữ "bottle-nosed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "bottle" (chai) có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boteille" và tiếng Latinh "buta", nghĩa là chứa đựng. Từ "nosed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nosu", chỉ phần mũi. Cách đặt tên này thường được áp dụng để miêu tả hình dạng đặc trưng của mũi một số loài cá heo, như cá heo nâu, vốn có mũi giống hình chai. Do đó, nó phản ánh đặc điểm hình dạng liên quan đến sinh học của loài.
Thuật ngữ "bottle-nosed" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh học thuật của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến động vật học và sinh thái, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading. "Bottle-nosed" thường chỉ về một loại cá heo, cụ thể là cá heo mũi chai, biểu thị cho các nghiên cứu về hành vi và sinh thái của chúng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng để chỉ các đặc điểm vật lý của động vật, góp phần vào việc nghiên cứu đa dạng sinh học.