Bản dịch của từ Bottle up trong tiếng Việt
Bottle up

Bottle up (Phrase)
People often bottle up their feelings during stressful social situations.
Mọi người thường kìm nén cảm xúc trong những tình huống xã hội căng thẳng.
She doesn't bottle up her emotions; she expresses them openly.
Cô ấy không kìm nén cảm xúc; cô ấy thể hiện chúng một cách công khai.
Why do many individuals bottle up their thoughts in group discussions?
Tại sao nhiều người lại kìm nén suy nghĩ trong các cuộc thảo luận nhóm?
Bottle up (Verb)
Để kiềm chế hoặc kìm nén cảm xúc hoặc cảm xúc.
To restrain or suppress emotions or feelings.
She tends to bottle up her feelings during social events.
Cô ấy có xu hướng kìm nén cảm xúc trong các sự kiện xã hội.
He does not bottle up his emotions; he shares them openly.
Anh ấy không kìm nén cảm xúc; anh ấy chia sẻ một cách cởi mở.
Why do some people bottle up their feelings in social situations?
Tại sao một số người lại kìm nén cảm xúc trong tình huống xã hội?
Cụm động từ "bottle up" có nghĩa là kiềm chế, không thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ, thường là trong tình huống cá nhân hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm. Tại Anh, cách nói thường nhẹ nhàng hơn trong khi ở Mỹ, nó có thể được nhấn mạnh hơn. "Bottle up" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý để mô tả việc không thể hiện cảm xúc tiêu cực.
Cụm từ "bottle up" xuất phát từ cấu trúc ngữ nghĩa của từ "bottle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "butyrum" (có nghĩa là bơ) và tiếng Pháp cổ "boteille". Trong lịch sử, việc sử dụng chai để chứa đựng các chất lỏng đã trở nên phổ biến. Hiện nay, "bottle up" được sử dụng để chỉ hành động kìm nén cảm xúc hoặc suy nghĩ, một khái niệm liên quan đến việc "đóng kín" hay giữ lại, tương tự như việc chứa đựng chất lỏng trong chai.
Cụm từ "bottle up" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và các tài liệu viết, nó thường được sử dụng để chỉ sự kiềm chế cảm xúc hoặc sự không chia sẻ cảm xúc. Cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý và sức khỏe, nơi mà việc trì hoãn việc thể hiện cảm xúc có thể dẫn đến căng thẳng hoặc lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp