Bản dịch của từ Bottle up trong tiếng Việt

Bottle up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottle up (Phrase)

bˈɑtlˌʌp
bˈɑtlˌʌp
01

Để giữ những cảm xúc hoặc suy nghĩ tiêu cực của bạn cho riêng mình.

To keep your negative emotions or thoughts to oneself.

Ví dụ

People often bottle up their feelings during stressful social situations.

Mọi người thường kìm nén cảm xúc trong những tình huống xã hội căng thẳng.

She doesn't bottle up her emotions; she expresses them openly.

Cô ấy không kìm nén cảm xúc; cô ấy thể hiện chúng một cách công khai.

Why do many individuals bottle up their thoughts in group discussions?

Tại sao nhiều người lại kìm nén suy nghĩ trong các cuộc thảo luận nhóm?

Bottle up (Verb)

bˈɑtlˌʌp
bˈɑtlˌʌp
01

Để kiềm chế hoặc kìm nén cảm xúc hoặc cảm xúc.

To restrain or suppress emotions or feelings.

Ví dụ

She tends to bottle up her feelings during social events.

Cô ấy có xu hướng kìm nén cảm xúc trong các sự kiện xã hội.

He does not bottle up his emotions; he shares them openly.

Anh ấy không kìm nén cảm xúc; anh ấy chia sẻ một cách cởi mở.

Why do some people bottle up their feelings in social situations?

Tại sao một số người lại kìm nén cảm xúc trong tình huống xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bottle up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottle up

Không có idiom phù hợp