Bản dịch của từ Bottled water trong tiếng Việt
Bottled water

Bottled water (Noun)
Many people prefer bottled water over tap water for safety reasons.
Nhiều người thích nước đóng chai hơn nước máy vì lý do an toàn.
Not everyone can afford bottled water in developing countries like Vietnam.
Không phải ai cũng có thể mua nước đóng chai ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Is bottled water more popular than soda among teenagers today?
Nước đóng chai có phổ biến hơn nước ngọt trong giới trẻ ngày nay không?
Bottled water (Adjective)
Chỉ định hoặc nước đã được tinh chế và đóng chai để tiêu dùng.
Designating or of water that has been purified and bottled for consumption.
Many people prefer bottled water over tap water for health reasons.
Nhiều người thích nước đóng chai hơn nước máy vì lý do sức khỏe.
Not everyone can afford bottled water in developing countries like Vietnam.
Không phải ai cũng đủ khả năng mua nước đóng chai ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Is bottled water safer than tap water in urban areas?
Nước đóng chai có an toàn hơn nước máy ở các khu đô thị không?
Nước đóng chai là nước được chứa trong chai, thường nhằm mục đích tiêu thụ. Sản phẩm này xuất hiện phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và được biết đến với nhiều loại, từ nước tinh khiết đến nước khoáng. Trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, một số thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm có thể thay đổi giữa hai khu vực này. Sự ưa chuộng và thói quen tiêu dùng nước đóng chai cũng có thể khác nhau giữa các văn hóa.
Từ "bottled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bottlen", diễn tả hành động đóng gói hoặc chứa đựng trong chai. Chữ "bottle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "boteille", một từ được ảnh hưởng từ tiếng Latinh "buticula", nghĩa là "chai nhỏ". Kể từ cuối thế kỷ 20, nước đóng chai đã trở thành một sản phẩm tiêu dùng phổ biến, phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và mối quan tâm về sức khỏe. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của sản phẩm trong việc cung cấp nước an toàn và tiện lợi cho người tiêu dùng.
Nước đóng chai là một thuật ngữ khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Thảo luận và Nghe. Nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, tiêu dùng và môi trường. Ngoài bối cảnh kỳ thi, nước đóng chai cũng thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như khi mua sắm hoặc thảo luận về các thói quen tiêu thụ nước. Sự chú ý đến nước đóng chai thường liên quan đến các vấn đề về chất lượng nước và ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



