Bản dịch của từ Bottled water trong tiếng Việt

Bottled water

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottled water (Noun)

bˈɑtəld wˈɔtɚ
bˈɑtəld wˈɔtɚ
01

Nước uống bán trong chai.

Drinking water sold in bottles.

Ví dụ

Many people prefer bottled water over tap water for safety reasons.

Nhiều người thích nước đóng chai hơn nước máy vì lý do an toàn.

Not everyone can afford bottled water in developing countries like Vietnam.

Không phải ai cũng có thể mua nước đóng chai ở các nước đang phát triển như Việt Nam.

Is bottled water more popular than soda among teenagers today?

Nước đóng chai có phổ biến hơn nước ngọt trong giới trẻ ngày nay không?

Bottled water (Adjective)

bˈɑtəld wˈɔtɚ
bˈɑtəld wˈɔtɚ
01

Chỉ định hoặc nước đã được tinh chế và đóng chai để tiêu dùng.

Designating or of water that has been purified and bottled for consumption.

Ví dụ

Many people prefer bottled water over tap water for health reasons.

Nhiều người thích nước đóng chai hơn nước máy vì lý do sức khỏe.

Not everyone can afford bottled water in developing countries like Vietnam.

Không phải ai cũng đủ khả năng mua nước đóng chai ở các nước đang phát triển như Việt Nam.

Is bottled water safer than tap water in urban areas?

Nước đóng chai có an toàn hơn nước máy ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottled water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
[...] For example, most tourists generally drink when on holiday, and this creates mountains of plastic waste every year [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] For instance, if the cost of a sugary beverage is significantly higher than that of a of individuals may be more inclined to choose the latter, thereby reducing their calorie intake [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] That weekend we took our backpacks, filled them up with some and snacks and set off [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The whole day was enjoyable and the only costs to us to do so were the price of some and a couple of snacks [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bottled water

Không có idiom phù hợp