Bản dịch của từ Bow tie trong tiếng Việt
Bow tie
Noun [U/C]
Bow tie (Noun)
baʊ tɑɪ
baʊ tɑɪ
Ví dụ
He wore a stylish bow tie to the formal dinner party.
Anh ấy mặc một chiếc cà vạt bản lớn sang trọng tới buổi tiệc tối chính thức.
The waiter's uniform included a black bow tie for elegance.
Bộ đồng phục của người phục vụ bao gồm một chiếc cà vạt bản lớn đen để thể hiện sự lịch lãm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bow tie
Không có idiom phù hợp