Bản dịch của từ Bow tie trong tiếng Việt

Bow tie

Noun [U/C]

Bow tie (Noun)

baʊ tɑɪ
baʊ tɑɪ
01

Cà vạt có dạng nơ hoặc nút thắt có hai vòng.

A necktie in the form of a bow or a knot with two loops.

Ví dụ

He wore a stylish bow tie to the formal dinner party.

Anh ấy mặc một chiếc cà vạt bản lớn sang trọng tới buổi tiệc tối chính thức.

The waiter's uniform included a black bow tie for elegance.

Bộ đồng phục của người phục vụ bao gồm một chiếc cà vạt bản lớn đen để thể hiện sự lịch lãm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow tie

Không có idiom phù hợp