Bản dịch của từ Necktie trong tiếng Việt
Necktie
Noun [U/C]
Necktie (Noun)
nˈɛktaɪ
nˈɛktaɪ
Ví dụ
John wore a blue necktie to the social event last week.
John đã đeo một cái cà vạt xanh tại sự kiện xã hội tuần trước.
She did not like wearing a necktie at formal gatherings.
Cô ấy không thích đeo cà vạt trong các buổi họp mặt trang trọng.
Did you see Mark's necktie at the charity dinner last month?
Bạn có thấy cà vạt của Mark tại bữa tiệc từ thiện tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Necktie
Không có idiom phù hợp