Bản dịch của từ Necktie trong tiếng Việt
Necktie
Necktie (Noun)
John wore a blue necktie to the social event last week.
John đã đeo một cái cà vạt xanh tại sự kiện xã hội tuần trước.
She did not like wearing a necktie at formal gatherings.
Cô ấy không thích đeo cà vạt trong các buổi họp mặt trang trọng.
Did you see Mark's necktie at the charity dinner last month?
Bạn có thấy cà vạt của Mark tại bữa tiệc từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Tết băng (necktie) là một phụ kiện thời trang thường được dùng trong trang phục nam, nhất là trong các dịp trang trọng hoặc công sở. Tết băng có dạng một dây dài, thường được làm bằng vải, đeo quanh cổ và thắt lại ở phần trước. Trong tiếng Anh, "necktie" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh địa phương, có thể có những từ lóng khác nhau để chỉ tết băng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "necktie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp " cravate", xuất phát từ từ "Croate", chỉ quân đội Croatia vào thế kỷ 17. Chiếc khăn này được những người lính Croatia đeo quanh cổ, sau đó trở thành phụ kiện cho giới quý tộc Pháp. Vào thế kỷ 19, necktie được chuẩn hóa thành phụ kiện thời trang cho nam giới. Hiện nay, necktie không chỉ là trang phục mà còn biểu thị đẳng cấp, phong cách và sự chuyên nghiệp trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "necktie" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, khi thảo luận về trang phục hoặc các sự kiện chính thức. Trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả thói quen xã hội hoặc văn hóa liên quan đến nghi lễ. Ngoài ra, "necktie" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời trang nam, phỏng vấn, hoặc các buổi lễ, thể hiện sự trang nhã và nghiêm túc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp