Bản dịch của từ Bowtie trong tiếng Việt
Bowtie

Bowtie (Noun)
John wore a stylish bowtie to the charity gala last night.
John đã đeo một chiếc nơ cổ điển đến buổi tiệc từ thiện tối qua.
Many men do not like wearing a bowtie at formal events.
Nhiều đàn ông không thích đeo nơ ở các sự kiện trang trọng.
Does Mark usually prefer a bowtie over a regular necktie?
Mark có thường thích đeo nơ hơn cà vạt thông thường không?
(mỹ) một loại ngã tư đường bộ. xem bowtie (đường).
Us a kind of road intersection see bowtie road.
The new bowtie intersection improved traffic flow in downtown Chicago.
Ngã ba bowtie mới cải thiện lưu lượng giao thông ở trung tâm Chicago.
Many drivers do not understand the bowtie design in urban planning.
Nhiều tài xế không hiểu thiết kế bowtie trong quy hoạch đô thị.
Is the bowtie intersection effective for reducing traffic jams?
Ngã ba bowtie có hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông không?
Bowtie (Adjective)
He wore a bowtie shirt to the formal dinner last night.
Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi có hình dạng nơ vào bữa tối trang trọng tối qua.
She did not like the bowtie design on her dress.
Cô ấy không thích kiểu nơ trên chiếc váy của mình.
Is the bowtie style popular at social events this year?
Kiểu nơ có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?
"Bowtie" là một thuật ngữ chỉ loại cà vạt có hình dạng dải ruy băng, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "bowtie" có thể được sử dụng ở dạng viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, điểm khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong cách sử dụng theo bối cảnh văn hóa, nơi "bowtie" thường được chuộng trong các sự kiện lễ hội hoặc tiệc tùng ở Mỹ hơn so với Anh. Dù vậy, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "bowtie" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "cravate papillon", có nghĩa là "nơ bướm". Từ "bow" trong tiếng Anh mang nghĩa là "nơ", xuất phát từ tiếng Anh cổ "boga", có nghĩa là "gấp lại". Khi kết hợp với "tie", xuất phát từ tiếng Pháp "tiare", từ tiếng Latinh "talia", có nghĩa là "dải". Sự kết hợp này phản ánh hình dạng đặc trưng của món đồ trang sức này, hiện nay thường được sử dụng trong trang phục chính thức và lễ hội.
Từ "bowtie" (cà vạt nơ) trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục hoặc trong các chủ đề liên quan đến sự kiện trang trọng. Trong tiếng Anh nói, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về phong cách ăn mặc hoặc văn hóa lễ hội. Ngoài ra, trong một số tình huống không chính thức, "bowtie" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về thời trang hoặc sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp