Bản dịch của từ Bowtie trong tiếng Việt

Bowtie

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowtie (Noun)

bˈoʊti
bˈoʊti
01

Cà vạt của một người đàn ông được thắt nơ quanh cổ.

A mans necktie tied in a bow around the throat.

Ví dụ

John wore a stylish bowtie to the charity gala last night.

John đã đeo một chiếc nơ cổ điển đến buổi tiệc từ thiện tối qua.

Many men do not like wearing a bowtie at formal events.

Nhiều đàn ông không thích đeo nơ ở các sự kiện trang trọng.

02

(mỹ) một loại ngã tư đường bộ. xem bowtie (đường).

Us a kind of road intersection see bowtie road.

Ví dụ

The new bowtie intersection improved traffic flow in downtown Chicago.

Ngã ba bowtie mới cải thiện lưu lượng giao thông ở trung tâm Chicago.

Many drivers do not understand the bowtie design in urban planning.

Nhiều tài xế không hiểu thiết kế bowtie trong quy hoạch đô thị.

Bowtie (Adjective)

bˈoʊti
bˈoʊti
01

Có hình dạng giống như phần hiển thị của chiếc nơ khi thắt nơ.

Having the shape that the displayed part of a bowtie does when the latter is tied.

Ví dụ

He wore a bowtie shirt to the formal dinner last night.

Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi có hình dạng nơ vào bữa tối trang trọng tối qua.

She did not like the bowtie design on her dress.

Cô ấy không thích kiểu nơ trên chiếc váy của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowtie/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.