Bản dịch của từ Bowtie trong tiếng Việt
Bowtie
Bowtie (Noun)
John wore a stylish bowtie to the charity gala last night.
John đã đeo một chiếc nơ cổ điển đến buổi tiệc từ thiện tối qua.
Many men do not like wearing a bowtie at formal events.
Nhiều đàn ông không thích đeo nơ ở các sự kiện trang trọng.
Does Mark usually prefer a bowtie over a regular necktie?
Mark có thường thích đeo nơ hơn cà vạt thông thường không?
(mỹ) một loại ngã tư đường bộ. xem bowtie (đường).
Us a kind of road intersection see bowtie road.
The new bowtie intersection improved traffic flow in downtown Chicago.
Ngã ba bowtie mới cải thiện lưu lượng giao thông ở trung tâm Chicago.
Many drivers do not understand the bowtie design in urban planning.
Nhiều tài xế không hiểu thiết kế bowtie trong quy hoạch đô thị.
Is the bowtie intersection effective for reducing traffic jams?
Ngã ba bowtie có hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông không?
Bowtie (Adjective)
He wore a bowtie shirt to the formal dinner last night.
Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi có hình dạng nơ vào bữa tối trang trọng tối qua.
She did not like the bowtie design on her dress.
Cô ấy không thích kiểu nơ trên chiếc váy của mình.
Is the bowtie style popular at social events this year?
Kiểu nơ có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp