Bản dịch của từ Bow wow trong tiếng Việt
Bow wow

Bow wow (Noun)
The neighborhood was filled with the bow wow of playful puppies.
Khu phố đầy tiếng sủa của những chú chó con nghịch ngợm.
The park echoed with the bow wow of dogs enjoying their walk.
Công viên vang lên tiếng sủa của những chú chó thích đi dạo.
The shelter was noisy with the bow wow of dogs awaiting adoption.
Trại cứu hộ ồn ào với tiếng sủa của những chú chó đang chờ được nhận nuôi.
"Bow wow" là một từ tổng hợp thường được sử dụng để mô phỏng âm thanh của chó sủa, thể hiện tiếng chó trong tiếng Anh. Cụm từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ chó hoặc biểu thị sự vui vẻ, trẻ con trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng "bow wow" có thể biểu thị một cách tự nhiên hơn trong văn hóa Mỹ, nơi tiếng chó thường được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh nói.
Từ "bow wow" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 17, sử dụng để mô tả âm thanh chó sủa. Nguyên gốc có thể liên quan đến âm thanh khơi gợi, phản ánh cách mà con người ghi nhận và tái tạo âm thanh tự nhiên trong môi trường xung quanh. Sự phát triển của từ này đã mở rộng sang nghĩa bóng, thể hiện sự thể hiện tán dương hoặc khen ngợi, tuy nhiên, vẫn giữ được mối liên hệ với nguyên mẫu âm thanh mô phỏng.
"Bow wow" là một cụm từ thể hiện âm thanh của chó sủa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp với trẻ em hoặc trong các tác phẩm văn học, âm nhạc liên quan đến động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về động vật hoặc mô tả hành động. Trong các ngữ cảnh khác, "bow wow" có thể được dùng để thể hiện sự vui vẻ hoặc sự hóm hỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp