Bản dịch của từ Bow wow trong tiếng Việt

Bow wow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bow wow (Noun)

bˈaʊwˌaʊ
bˈaʊwˌaʊ
01

Âm thanh sủa của một con chó.

The barking sound made by a dog.

Ví dụ

The neighborhood was filled with the bow wow of playful puppies.

Khu phố đầy tiếng sủa của những chú chó con nghịch ngợm.

The park echoed with the bow wow of dogs enjoying their walk.

Công viên vang lên tiếng sủa của những chú chó thích đi dạo.

The shelter was noisy with the bow wow of dogs awaiting adoption.

Trại cứu hộ ồn ào với tiếng sủa của những chú chó đang chờ được nhận nuôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bow wow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow wow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.