Bản dịch của từ Bowie trong tiếng Việt
Bowie

Bowie (Noun)
He carried a Bowie knife for protection during the camping trip.
Anh ấy mang theo một con dao Bowie để bảo vệ trong chuyến cắm trại.
She did not bring a Bowie knife to the social gathering.
Cô ấy không mang theo dao Bowie đến buổi gặp mặt xã hội.
Did you see his Bowie knife at the community event last week?
Bạn có thấy con dao Bowie của anh ấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Từ "bowie" thường được hiểu là một loại dao găm có lưỡi cong, thường được sử dụng trong các chiến trận hoặc hoạt động ngoài trời. Tên gọi này xuất phát từ Jim Bowie, một người lính và nhà thám hiểm nổi tiếng của Mỹ vào thế kỷ 19. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Tại Mỹ, "bowie" thường được phát âm là /ˈbuːi/, trong khi một số vùng của Anh có thể phát âm gần giống như /ˈboʊ.i/.
Từ "bowie" xuất phát từ tên của James Bowie, một nhân vật lịch sử nổi tiếng của Mỹ vào thế kỷ 19, người đã trở thành biểu tượng của tinh thần độc lập và sự mạo hiểm. Nhiều khả năng, từ này trong ngữ cảnh hiện tại liên quan đến con dao "Bowie knife" mà ông sử dụng, mang ý nghĩa về sự bền bỉ và sắc bén. Sự liên kết giữa tên gọi này và hiện tượng văn hóa đương đại, như hình ảnh của những kẻ nổi loạn, cho thấy sự phát triển từ một biểu tượng cá nhân sang một biểu tượng văn hóa.
Từ "bowie" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó thường đề cập đến một loại dao (Dao Bowie) hoặc có thể liên quan đến David Bowie - nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về lịch sử vũ khí, văn hóa âm nhạc, hoặc trong lĩnh vực phim ảnh. Xuất hiện nhiều trong các cuộc hội thoại văn hóa và nghệ thuật, song tần suất sử dụng không cao trong ngữ cảnh học thuật.