Bản dịch của từ Bowknot trong tiếng Việt
Bowknot

Bowknot (Noun)
Một nút thắt trang trí có vòng đôi bằng ruy băng, cà vạt hoặc dây buộc khác.
A doublelooped ornamental knot in a ribbon tie or other fastening.
She wore a beautiful bowknot on her dress for the party.
Cô ấy đã đeo một cái nơ đẹp trên váy cho bữa tiệc.
He did not tie a bowknot for his formal event attire.
Anh ấy không thắt nơ cho trang phục sự kiện chính thức của mình.
Did you see the bowknot on her gift box yesterday?
Bạn có thấy cái nơ trên hộp quà của cô ấy hôm qua không?
Từ "bowknot" chỉ một loại nút thắt có hình dáng giống như một chiếc nơ, thường được dùng để trang trí hoặc buộc lại đồ vật. Từ này xuất phát từ hai thành phần "bow" (nơ) và "knot" (nút thắt). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. "Bowknot" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trang phục, quà tặng hoặc các món đồ trang trí.
Từ "bowknot" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōg", nghĩa là "cái cung" hoặc "cái nơ", và "knot" đến từ tiếng Anh cổ "cnotta", có nghĩa là "nút thắt". Kết hợp lại, "bowknot" chỉ một loại nút thắt rất đặc trưng, thường được dùng để trang trí hoặc thắt dây. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đóng góp văn hóa trong trang phục và nghệ thuật trang trí, thể hiện sự kết hợp giữa hình thức và chức năng trong giao tiếp hình ảnh.
Từ "bowknot" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt của nó liên quan đến việc thiết kế trang phục và phụ kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, nghệ thuật sáng tạo, hay trong việc trang trí các sự kiện như đám cưới. Tần suất sử dụng thấp cho thấy tính chuyên biệt và ít phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp