Bản dịch của từ Box office hit trong tiếng Việt
Box office hit
Box office hit (Phrase)
Một bộ phim thành công tạo ra nhiều doanh thu tại phòng vé.
A successful movie that generates a lot of revenue at the box office.
The latest superhero movie was a box office hit last weekend.
Bộ phim siêu anh hùng mới nhất đã là một bộ phim bom tấn cuối tuần trước.
Not every film becomes a box office hit despite high expectations.
Không phải bộ phim nào cũng trở thành một bộ phim bom tấn mặc dù kỳ vọng cao.
Was the romantic comedy a box office hit in your country?
Bộ phim hài lãng mạn có phải là một bộ phim bom tấn ở quốc gia của bạn không?
"Box office hit" là thuật ngữ dùng để chỉ một bộ phim hoặc sản phẩm giải trí đạt doanh thu cao tại phòng vé, vượt qua các kỳ vọng thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số từ như "box" có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ, song không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể. Sự thành công tại phòng vé là yếu tố quyết định trong ngành công nghiệp điện ảnh, liên quan đến marketing và đối tượng người xem.
Cụm từ "box office hit" xuất phát từ thuật ngữ "box office", có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ địa điểm nơi bán vé cho các buổi trình diễn nghệ thuật. Từ "hit", mang nghĩa thành công, xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh cổ “hyttan,” có nghĩa là “đánh trúng.” Sự kết hợp này phản ánh mức độ phổ biến và doanh thu cao của một bộ phim hoặc chương trình, tương ứng với sự thành công về mặt tài chính tại các rạp chiếu phim.
Cụm từ "box office hit" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề điện ảnh và giải trí. Tần suất xuất hiện của nó được đánh giá là trung bình, nhờ vào sự phổ biến của các bộ phim ăn khách trong văn hóa hiện đại. Cụm từ này thường dùng để miêu tả những bộ phim có doanh thu cao tại rạp chiếu, phản ánh sự thành công thương mại trong ngành công nghiệp điện ảnh.