Bản dịch của từ Box office hit trong tiếng Việt

Box office hit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box office hit (Phrase)

01

Một bộ phim thành công tạo ra nhiều doanh thu tại phòng vé.

A successful movie that generates a lot of revenue at the box office.

Ví dụ

The latest superhero movie was a box office hit last weekend.

Bộ phim siêu anh hùng mới nhất đã là một bộ phim bom tấn cuối tuần trước.

Not every film becomes a box office hit despite high expectations.

Không phải bộ phim nào cũng trở thành một bộ phim bom tấn mặc dù kỳ vọng cao.

Was the romantic comedy a box office hit in your country?

Bộ phim hài lãng mạn có phải là một bộ phim bom tấn ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Box office hit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Box office hit

Không có idiom phù hợp