Bản dịch của từ Boy crazy trong tiếng Việt
Boy crazy

Boy crazy (Adjective)
Quan tâm một cách ám ảnh hoặc say mê các chàng trai, đặc biệt nếu điều này là quá mức hoặc không phù hợp.
Obsessively interested in boys or infatuated with them especially if this is excessive or inappropriate.
She is always boy crazy, talking about boys all the time.
Cô ấy luôn điên cuồng về trai, nói về trai suốt ngày.
Her friends find her boy crazy behavior amusing and endearing.
Bạn bè của cô ấy thấy hành vi điên cuồng về trai của cô ấy vui nhộn và đáng yêu.
Being boy crazy can sometimes lead to misunderstandings and conflicts.
Việc điên cuồng về trai đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
"Cô gái cuồng nam" là một cụm từ tiếng Anh mô tả những cô gái có sự quan tâm quá mức hoặc hành vi thể hiện sự hấp dẫn đối với các cậu bé, đôi khi dẫn đến các hành động và suy nghĩ không hợp lý. Cụm từ này thường liên quan đến sự tuổi trẻ và một giai đoạn khám phá tình cảm. Không có phiên bản nào khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ vẫn tương đương trong cả hai biến thể.
Cụm từ "boy crazy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "boy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bōia", có nghĩa là con trai hoặc thiếu niên, và "crazy" bắt nguồn từ tiếng Latin "crax", nghĩa là điên cuồng hoặc không ổn định. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những cô gái trẻ có sự say mê thái quá đối với các chàng trai. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự điên cuồng trong tình yêu và sự ngưỡng mộ, thường mang sắc thái vui tươi và nhất thời.
Thuật ngữ "boy crazy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại phi chính thức, chủ yếu để mô tả một cô gái có sự cuồng nhiệt đặc biệt với con trai, đặc biệt trong giai đoạn thanh thiếu niên. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các thành phần như nghe, nói, đọc, viết, do tính chất không trang trọng và thường bị hạn chế trong các chủ đề có liên quan đến đời sống xã hội hay tâm lý. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn hóa phổ biến hoặc tài liệu liên quan đến thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp