Bản dịch của từ Brachiopod trong tiếng Việt
Brachiopod
Brachiopod (Noun)
Một loài động vật không xương sống biển thuộc ngành brachiopoda, bao gồm vỏ đèn.
A marine invertebrate of the phylum brachiopoda which comprises the lamp shells.
The brachiopod fossils were found in the local museum last month.
Những hóa thạch brachiopod được tìm thấy trong bảo tàng địa phương tháng trước.
The researchers did not study the brachiopod species in this area.
Các nhà nghiên cứu không nghiên cứu các loài brachiopod trong khu vực này.
Are brachiopod populations increasing in the ocean near California?
Các quần thể brachiopod có đang gia tăng ở đại dương gần California không?
Họ từ
Brachiopod (tiếng Việt: thân cánh) là một nhóm động vật có vỏ sống chủ yếu dưới đáy biển, đặc trưng bởi hai mảnh vỏ đối xứng. Chúng thuộc lớp Brachiopoda và tồn tại từ đáy kỷ Cambri đến nay, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Brachiopod có hai dạng phổ biến: hình lá và hình trứng. Mặc dù thường bị nhầm lẫn với động vật hai mảnh (bivalves), chúng có cấu trúc và sinh học khác biệt rõ rệt, thể hiện sự đa dạng tiến hóa của động vật biển.
Từ "brachiopod" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, bao gồm "brachion" nghĩa là "cánh tay" và "pous" nghĩa là "chân". Được sử dụng trong sinh học, từ này chỉ nhóm động vật thân mềm nước sống, có hai vỏ cứng, tương tự như trai. Về lịch sử, brachiopod rất đa dạng trong các kỷ địa chất và tồn tại từ hơn 500 triệu năm trước. Sự kết hợp của hai thành phần từ gốc phản ánh cấu trúc cơ thể của chúng, với các phần mềm giống như "cánh tay" hỗ trợ trong việc trao đổi chất dinh dưỡng.
Từ "brachiopod" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì tính chuyên ngành của nó, liên quan đến ngành Địa chất và Sinh học. Trong ngữ cảnh thường gặp, "brachiopod" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật học, cổ sinh vật học và các tài liệu khoa học liên quan đến sinh thái biển. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật, luận văn hay báo cáo nghiên cứu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp