Bản dịch của từ Bracing trong tiếng Việt
Bracing
Verb
Bracing (Verb)
bɹˈeisɪŋ
bɹˈeisɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của cú đúp
Present participle and gerund of brace
Ví dụ
She is bracing herself for the upcoming social event.
Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho sự kiện xã hội sắp tới.
Bracing the community with positivity is essential for unity.
Động viên cộng đồng bằng tính tích cực là quan trọng cho sự đoàn kết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bracing
Không có idiom phù hợp