Bản dịch của từ Bracingly trong tiếng Việt

Bracingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bracingly (Adverb)

bɹˈeɪsɪŋgli
bɹˈeɪsɪŋli
01

Một cách tươi mới và tràn đầy sinh lực; kích thích.

In a way that is fresh and invigorating stimulating.

Ví dụ

The bracingly cold air energized the crowd at the social event.

Không khí lạnh làm sảng khoái đám đông tại sự kiện xã hội.

The social discussion was not bracingly engaging for many participants.

Cuộc thảo luận xã hội không hấp dẫn sảng khoái với nhiều người tham gia.

Is the new social policy bracingly effective for the community members?

Chính sách xã hội mới có hiệu quả sảng khoái với các thành viên cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bracingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bracingly

Không có idiom phù hợp