Bản dịch của từ Bracingly trong tiếng Việt
Bracingly

Bracingly (Adverb)
Một cách tươi mới và tràn đầy sinh lực; kích thích.
In a way that is fresh and invigorating stimulating.
The bracingly cold air energized the crowd at the social event.
Không khí lạnh làm sảng khoái đám đông tại sự kiện xã hội.
The social discussion was not bracingly engaging for many participants.
Cuộc thảo luận xã hội không hấp dẫn sảng khoái với nhiều người tham gia.
Is the new social policy bracingly effective for the community members?
Chính sách xã hội mới có hiệu quả sảng khoái với các thành viên cộng đồng không?
Từ "bracingly" là một trạng từ, có nghĩa là một cách khiến cho cơ thể cảm thấy tươi mới hoặc sảng khoái, thường được dùng để mô tả một trải nghiệm hoặc không gian tạo ra cảm giác sảng khoái cho người trải nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. "Bracingly" thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong văn chương và mô tả cảnh vật.
Từ "bracingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "brace", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bracchium", nghĩa là "cánh tay". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự nâng đỡ hoặc hỗ trợ về vật lý. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ, mang nghĩa "một cách làm cho tươi tỉnh, kích thích hoặc tràn đầy sức sống". Ý nghĩa hiện tại gắn liền với cảm giác làm tươi mới và tăng cường tinh thần trong các tình huống nhất định.
Từ "bracingly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác tươi mới, kích thích hoặc đầy sức sống, chẳng hạn như trong các bài viết về du lịch, thể thao hoặc trải nghiệm tự nhiên. Với sắc thái tích cực, nó có thể gợi lên cảm giác hồi sinh hoặc sự tươi vui trong cuộc sống.