Bản dịch của từ Brack trong tiếng Việt
Brack
Noun [U/C]
Brack (Noun)
bɹˈæk
bɹˈæk
01
Một loại bánh hoặc bánh có chứa trái cây sấy khô.
A cake or bun containing dried fruit.
Ví dụ
She baked a delicious brack for the charity bake sale.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon cho buổi bán bánh từ thiện.
The brack was a popular choice at the community potluck dinner.
Chiếc bánh ngọt là sự lựa chọn phổ biến tại bữa tối cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brack
Không có idiom phù hợp