Bản dịch của từ Brack trong tiếng Việt
Brack

Brack (Noun)
Một loại bánh hoặc bánh có chứa trái cây sấy khô.
A cake or bun containing dried fruit.
She baked a delicious brack for the charity bake sale.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon cho buổi bán bánh từ thiện.
The brack was a popular choice at the community potluck dinner.
Chiếc bánh ngọt là sự lựa chọn phổ biến tại bữa tối cộng đồng.
The school fundraiser featured a variety of brack flavors.
Sự gây quỹ của trường có nhiều loại hương vị bánh ngọt.
Từ "brack" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ nước có độ mặn cao hơn nước ngọt nhưng thấp hơn nước biển, thường xảy ra trong môi trường cửa sông. Từ này không có nhiều biến thể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được phát âm khác nhau giữa các phương ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh. "Brack" mang ý nghĩa sinh thái và khoa học địa lý, dùng để mô tả điều kiện môi trường nhất định.
Từ "brack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brac", có liên quan đến tiếng Bắc Đức "brakki", có nghĩa là nước lợ. Nguyên thể này ám chỉ đến sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn, thường diễn ra ở các vùng cửa sông. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong con người’s hiểu biết về môi trường nước, và hiện nay nó được sử dụng để chỉ các khu vực có mức độ muối cao hơn nước ngọt, thể hiện rõ mối liên hệ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "brack" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là Listening và Reading, nơi nội dung thường rất phong phú và đa dạng. Trong phần Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến sự pha trộn nước mặn và nước ngọt trong môi trường. Từ "brack" thường gặp trong các bài viết về sinh thái học, thủy sinh học và nghiên cứu môi trường, nơi thảo luận về các hệ sinh thái và ảnh hưởng của chúng đối với sự phát triển thủy sản.