Bản dịch của từ Brackish trong tiếng Việt
Brackish
Brackish (Adjective)
The brackish water in the estuary supports a unique ecosystem.
Nước mặn trong cửa sông hỗ trợ một hệ sinh thái độc đáo.
The fisherman avoided the brackish areas due to low fish population.
Ngư dân tránh xa các khu vực nước mặn vì số lượng cá thấp.
Is it safe to swim in the brackish part of the river?
Việc bơi ở phần nước mặn của sông có an toàn không?
Dạng tính từ của Brackish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brackish Dương | More brackish Dương hơn | Most brackish Lợ nhất |
Họ từ
Từ "brackish" được sử dụng để mô tả nước có độ mặn cao hơn nước ngọt nhưng thấp hơn nước biển, thường xuất hiện ở các vùng cửa sông, nơi nước ngọt hòa trộn với nước mặn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa. "Brackish" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học và thủy văn để chỉ môi trường sống của các loài thủy sinh thích nghi với độ mặn biến đổi.
Từ "brackish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brac" có nghĩa là "mặn". Nó lấy nguồn gốc từ tiếng Latin "brackish", vốn miêu tả sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn, thường xảy ra ở các vùng cửa sông. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh đặc điểm của các vùng nước không hoàn toàn ngọt hay mặn, kết nối trực tiếp với nghĩa hiện tại, dùng để chỉ nước có độ mặn thấp hơn nước biển nhưng cao hơn nước ngọt.
Từ "brackish" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả môi trường, sinh thái học hoặc tài nguyên nước. "Brackish" thường được sử dụng để mô tả nước có độ mặn thấp, ví dụ như nước lợ ở các cửa sông hoặc đầm phá. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu sinh thái và tài liệu khoa học liên quan đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp