Bản dịch của từ Brackish trong tiếng Việt
Brackish
Adjective
Brackish (Adjective)
bɹˈækɪʃ
bɹˈækɪʃ
Ví dụ
The brackish water in the estuary supports a unique ecosystem.
Nước mặn trong cửa sông hỗ trợ một hệ sinh thái độc đáo.
The fisherman avoided the brackish areas due to low fish population.
Ngư dân tránh xa các khu vực nước mặn vì số lượng cá thấp.
Is it safe to swim in the brackish part of the river?
Việc bơi ở phần nước mặn của sông có an toàn không?
Dạng tính từ của Brackish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brackish Dương | More brackish Dương hơn | Most brackish Lợ nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brackish
Không có idiom phù hợp