Bản dịch của từ Braies trong tiếng Việt

Braies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braies (Noun)

01

Braccae, quần ống túm; một chiếc áo lót được mặc ở châu âu thời trung cổ.

Braccae breeches an undergarment worn in medieval europe.

Ví dụ

In medieval Europe, men commonly wore braies under their tunics.

Ở châu Âu thời trung cổ, đàn ông thường mặc braies dưới áo choàng.

Women did not wear braies like men in medieval society.

Phụ nữ không mặc braies như đàn ông trong xã hội trung cổ.

Did knights wear braies during battles in medieval Europe?

Các hiệp sĩ có mặc braies trong các trận chiến ở châu Âu trung cổ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Braies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braies

Không có idiom phù hợp