Bản dịch của từ Braies trong tiếng Việt
Braies
Braies (Noun)
Braccae, quần ống túm; một chiếc áo lót được mặc ở châu âu thời trung cổ.
Braccae breeches an undergarment worn in medieval europe.
In medieval Europe, men commonly wore braies under their tunics.
Ở châu Âu thời trung cổ, đàn ông thường mặc braies dưới áo choàng.
Women did not wear braies like men in medieval society.
Phụ nữ không mặc braies như đàn ông trong xã hội trung cổ.
Did knights wear braies during battles in medieval Europe?
Các hiệp sĩ có mặc braies trong các trận chiến ở châu Âu trung cổ không?
Họ từ
"Braies" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, chỉ loại quần ngắn, thường được mặc bởi nam giới trong các nền văn hóa châu Âu cổ đại. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh cổ, "braies" chỉ về loại áo quần này, nhưng không có dạng sử dụng cụ thể nào trong tiếng Anh hiện đại. Hơn nữa, không có sự phân biệt về ngôn ngữ Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này do tính chất ít được sử dụng trong cả hai hình thức.
"Braies" là một từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "bracae", dùng để chỉ một loại quần short trong văn hóa thời trung cổ. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ và các ngôn ngữ châu Âu khác. Trong lịch sử, braies thường được làm bằng vải len hoặc vải bông, có tác dụng bảo vệ cơ thể và giữ ấm. Ngày nay, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh trang phục lịch sử hoặc thời trang cổ điển, thể hiện sự kết nối với di sản văn hóa và phong cách truyền thống.
Từ "braies", mang nghĩa là quần lót nam trong ngữ cảnh lịch sử, ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả trang phục cổ điển hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa lịch sử. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó được coi là hạn chế do tính chất cụ thể và chuyên biệt của từ ngữ.