Bản dịch của từ Brainchild trong tiếng Việt
Brainchild

Brainchild (Noun)
Một ý tưởng hoặc phát minh được coi là sáng tạo của một người cụ thể.
An idea or invention which is considered to be a particular persons creation.
The charity event was her brainchild.
Sự kiện từ thiện là ý tưởng của cô ấy.
The community garden project was his brainchild.
Dự án vườn cộng đồng là ý tưởng của anh ấy.
The literacy program was the principal's brainchild.
Chương trình học biết là ý tưởng của hiệu trưởng.
Dạng danh từ của Brainchild (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brainchild | Brainchildren |
Họ từ
Từ "brainchild" được sử dụng để chỉ một ý tưởng, kế hoạch hoặc dự án mà một cá nhân hoặc nhóm người sáng tạo ra. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đổi mới và sáng tạo. Trong tiếng Anh, "brainchild" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với sự nhấn mạnh có phần khác nhau trong từng biến thể.
Từ "brainchild" có nguồn gốc từ việc kết hợp hai thành phần: "brain" (não) và "child" (đứa trẻ). "Brain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Latinh "cerebrum", chỉ phần não bộ nơi phát sinh ý tưởng và tư duy. "Child" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cild", có nghĩa là đứa trẻ, biểu tượng cho sự sáng tạo và phát triển. Từ "brainchild" đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ sản phẩm sáng tạo hay ý tưởng thuộc về một cá nhân hoặc nhóm, thể hiện mối liên hệ giữa tư duy và sự sáng tạo.
Từ "brainchild" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để chỉ một ý tưởng hoặc sản phẩm sáng tạo do một cá nhân hoặc nhóm phát triển. Mặc dù tần suất xuất hiện không cao, nhưng từ này thích hợp khi thảo luận về các sáng kiến mới hoặc dự án. Trong các ngữ cảnh khác, "brainchild" thường xuất hiện trong các bài viết về khởi nghiệp, nghệ thuật hoặc các lĩnh vực nghiên cứu, nơi nhấn mạnh sự sáng tạo và đóng góp trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp