Bản dịch của từ Brainsickness trong tiếng Việt
Brainsickness
Brainsickness (Noun)
Trạng thái tâm bệnh, bệnh tâm thần hoặc rối loạn, điên cuồng.
The state of being sick in the mind mental illness or disturbance madness.
Many people suffer from brainsickness in today's fast-paced society.
Nhiều người mắc bệnh tâm thần trong xã hội nhịp sống nhanh ngày nay.
Not everyone with brainsickness receives proper help in our community.
Không phải ai mắc bệnh tâm thần cũng nhận được sự giúp đỡ đúng cách trong cộng đồng.
Is brainsickness a growing problem among young adults in America?
Bệnh tâm thần có phải là vấn đề gia tăng trong giới trẻ ở Mỹ không?
"Brainsickness" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường dùng để chỉ trạng thái tâm lý tiêu cực liên quan đến quá tải thông tin hoặc căng thẳng tâm thần. Thuật ngữ này không phổ biến trong văn viết chính thức và không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "brainsickness" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn hóa internet, nhưng không được công nhận trong các từ điển chính thức, điều này cho thấy nó mang tính chất ngữ nghĩa không rõ ràng và bị giới hạn trong bối cảnh phi chính thức.
Từ "brainsickness" được cấu thành từ hai thành phần: "brain" (não) và "sickness" (bệnh tật). "Brain" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brægen", có nguồn gốc từ nguyên ngữ Proto-Germanic *bragnon, liên quan đến tư duy và nhận thức. "Sickness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēoc", có nguồn gốc từ Proto-West Germanic *siuk. Kết hợp lại, "brainsickness" chỉ trạng thái tâm lý hay bệnh lý liên quan đến chức năng não bộ, thể hiện một sự kết nối sâu sắc giữa sức khỏe tinh thần và hoạt động nhận thức.
Thuật ngữ "brainsickness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không nằm trong từ vựng chính thức của tiêu chuẩn IELTS, do tính chất lâm sàng và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y học hoặc tâm lý học để mô tả các rối loạn tâm thần hoặc hành vi. Tuy nhiên, đây không phải là một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp