Bản dịch của từ Braising trong tiếng Việt
Braising

Braising (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của braise.
Present participle and gerund of braise.
Braising meat can enhance its flavor in social gatherings like barbecues.
Nấu thịt bằng phương pháp braising có thể làm tăng hương vị trong các buổi tiệc.
I am not braising vegetables for our community event this weekend.
Tôi sẽ không nấu rau bằng phương pháp braising cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này.
Are you braising chicken for the family reunion next month?
Bạn có đang nấu gà bằng phương pháp braising cho buổi đoàn tụ gia đình tháng tới không?
Dạng động từ của Braising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Braise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braising |
Họ từ
Braising là một kỹ thuật nấu ăn kết hợp giữa xào và nấu chậm, thường được sử dụng để làm mềm các loại thịt hoặc rau củ cứng. Quá trình này bắt đầu với việc nướng thực phẩm ở nhiệt độ cao để tạo màu sắc và hương vị, sau đó được nấu chín từ từ trong một lượng chất lỏng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "braising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "braiser", bắt nguồn từ “braise” có nghĩa là nướng hoặc nấu chín từ từ trong chất lỏng. Từ này, có liên quan đến tiếng Latinh "brasa", có nghĩa là than nóng, phản ánh phương pháp nấu ăn liên quan đến việc sử dụng nhiệt và chất lỏng. Từ thế kỷ 19, "braising" đã phát triển thành một kỹ thuật nấu ăn phổ biến, mô tả quá trình làm mềm thịt bằng cách nấu trong nước hoặc chất lỏng dưới lửa nhỏ, giữ lại hương vị và độ ẩm.
Từ "braising" trong tiếng Anh thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là thuật ngữ cụ thể trong lĩnh vực ẩm thực. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nấu ăn, từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách nấu chậm trong nước hoặc chất lỏng, có thể xảy ra trong các tình huống như lớp học nấu ăn, sách dạy nấu ăn, hoặc chương trình truyền hình về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp