Bản dịch của từ Braising trong tiếng Việt

Braising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braising (Verb)

bɹˈeɪzɨŋ
bɹˈeɪzɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của braise.

Present participle and gerund of braise.

Ví dụ

Braising meat can enhance its flavor in social gatherings like barbecues.

Nấu thịt bằng phương pháp braising có thể làm tăng hương vị trong các buổi tiệc.

I am not braising vegetables for our community event this weekend.

Tôi sẽ không nấu rau bằng phương pháp braising cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này.

Are you braising chicken for the family reunion next month?

Bạn có đang nấu gà bằng phương pháp braising cho buổi đoàn tụ gia đình tháng tới không?

Dạng động từ của Braising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Braise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Braises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braising

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.