Bản dịch của từ Braise trong tiếng Việt
Braise

Braise (Verb)
I will braise the beef for our family dinner tonight.
Tôi sẽ hầm thịt bò cho bữa tối gia đình tối nay.
They don't braise vegetables for their healthy meals.
Họ không hầm rau cho bữa ăn lành mạnh của mình.
Do you know how to braise chicken properly?
Bạn có biết cách hầm gà đúng cách không?
Dạng động từ của Braise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Braise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braising |
Họ từ
"Braise" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nấu một loại thực phẩm bằng phương pháp hầm trong môi trường ẩm và nhiệt độ thấp, thường kết hợp với nước hoặc chất lỏng khác trong một thời gian dài nhằm làm cho thực phẩm mềm và giữ được hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, thói quen ẩm thực có thể khác nhau, dẫn đến các thảo luận về việc sử dụng phương pháp này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "braise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "braiser", xuất phát từ gốc Latin "brasa", có nghĩa là "than hồng". Ban đầu, từ này liên quan đến phương pháp nấu ăn sử dụng nhiệt độ thấp và nước để giữ độ ẩm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, ngày nay nó chỉ việc nấu thức ăn bằng cách chiên sơ rồi ninh trong nồi kín, phản ánh sự kết hợp giữa hai kỹ thuật nấu ăn để tăng cường hương vị.
Từ "braise" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống ẩm thực, "braise" được sử dụng để mô tả phương pháp nấu ăn bao gồm việc nấu thực phẩm bằng cách kết hợp nước và nhiệt độ thấp trong một thời gian dài. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về công thức nấu ăn, những bài luận về dinh dưỡng hoặc trong các thú vui ẩm thực. Việc sử dụng "braise" có khả năng hỗ trợ cho người học trong việc diễn đạt các kỹ thuật nấu ăn theo cách chính xác và trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp