Bản dịch của từ Bran new trong tiếng Việt

Bran new

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bran new (Adjective)

bɹˈæn nˈu
bɹˈæn nˈu
01

Hoàn toàn mới và trong tình trạng rất tốt.

Completely new and in very good condition.

Ví dụ

The community center has a bran new playground for children.

Trung tâm cộng đồng có một sân chơi hoàn toàn mới cho trẻ em.

The local library does not have any bran new books yet.

Thư viện địa phương chưa có bất kỳ cuốn sách hoàn toàn mới nào.

Is the community garden a bran new project this year?

Liệu vườn cộng đồng có phải là một dự án hoàn toàn mới năm nay không?

Bran new (Phrase)

bɹˈæn nˈu
bɹˈæn nˈu
01

Thương hiệu mới.

Brand new.

Ví dụ

The community center has a bran new playground for children.

Trung tâm cộng đồng có một sân chơi hoàn toàn mới cho trẻ em.

The local library does not have a bran new collection yet.

Thư viện địa phương vẫn chưa có bộ sưu tập hoàn toàn mới.

Is the community garden really bran new this year?

Khu vườn cộng đồng có thật sự hoàn toàn mới năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bran new cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bran new

Không có idiom phù hợp