Bản dịch của từ Bran new trong tiếng Việt
Bran new

Bran new (Adjective)
Hoàn toàn mới và trong tình trạng rất tốt.
Completely new and in very good condition.
The community center has a bran new playground for children.
Trung tâm cộng đồng có một sân chơi hoàn toàn mới cho trẻ em.
The local library does not have any bran new books yet.
Thư viện địa phương chưa có bất kỳ cuốn sách hoàn toàn mới nào.
Is the community garden a bran new project this year?
Liệu vườn cộng đồng có phải là một dự án hoàn toàn mới năm nay không?
Bran new (Phrase)
Thương hiệu mới.
Brand new.
The community center has a bran new playground for children.
Trung tâm cộng đồng có một sân chơi hoàn toàn mới cho trẻ em.
The local library does not have a bran new collection yet.
Thư viện địa phương vẫn chưa có bộ sưu tập hoàn toàn mới.
Is the community garden really bran new this year?
Khu vườn cộng đồng có thật sự hoàn toàn mới năm nay không?
Cụm từ "brand new" trong tiếng Anh chỉ điều gì đó hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng. Từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm, đồ vật hay ý tưởng chưa từng xuất hiện trước đây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ âm của từng vùng. Trong thực tế, "brand new" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và quảng cáo.
Cụm từ "brand new" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "brand" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ferrum" có nghĩa là "sắt". Ban đầu, từ "brand" chỉ món đồ đã được nung nóng và làm dấu. Thế kỷ 16, ý nghĩa mở rộng ra để chỉ một sản phẩm mới mẻ hoặc chưa qua sử dụng. Hiện nay, "brand new" mô tả trạng thái hoàn toàn mới, chưa có dấu hiệu sử dụng, phản ánh sự tinh khiết và chất lượng cao trong sản phẩm.
Cụm từ "brand new" thường gặp trong các tình huống mô tả sự mới mẻ, chưa qua sử dụng. Trong 4 thành phần của IELTS, "brand new" xuất hiện với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về sản phẩm và dịch vụ. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và marketing, nhằm nhấn mạnh sự mới lạ và thu hút khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp