Bản dịch của từ Branzino trong tiếng Việt
Branzino
Branzino (Noun)
Cá vược (dicentrarchus labrax), đặc biệt là món có trong thực đơn.
A sea bass dicentrarchus labrax especially as an item on a menu.
Branzino is a popular dish in Italian restaurants.
Cá hồi là một món ăn phổ biến ở các nhà hàng Ý.
I don't like the taste of branzino, it's too fishy.
Tôi không thích hương vị của cá hồi, nó quá tanh.
Is branzino usually served grilled or baked?
Cá hồi thường được phục vụ nướng hoặc nướng không?
Branzino (tên khoa học: Dicentrarchus labrax) là một loài cá biển thuộc họ cá vược, thường được gọi là cá chẽm châu Âu. Loài cá này nổi bật với thịt trắng, mềm, có hương vị tinh tế, và thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Trong tiếng Anh Mỹ, "branzino" được sử dụng phổ biến trong thực đơn nhà hàng, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Quá trình nấu nướng thường là nướng hoặc chiên, thể hiện sự đa dạng trong ẩm thực hải sản.
Từ "branzino" có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ một loại cá nước mặn có tên khoa học là Dicentrarchus labrax. Từ gốc có thể truy nguyên từ từ Latin "brancinus", trong đó "branca" có nghĩa là "cẳng" hay "móng". Sự kết hợp giữa hình thể và đặc điểm của loài cá này đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này trong ẩm thực. Ngày nay, "branzino" không chỉ ám chỉ loại cá mà còn biểu trưng cho ẩm thực hải sản cao cấp tại các nhà hàng.
Từ "branzino" xuất hiện chủ yếu trong các văn cảnh liên quan đến ẩm thực và hải sản, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc, viết. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc hội thoại về ẩm thực Ý hoặc hải sản, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó khá hạn chế do tính chuyên ngành. Trong đời sống hàng ngày, "branzino" thường được nhắc đến khi bàn luận về các món ăn, thực đơn nhà hàng, hoặc trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và ẩm thực quốc tế.