Bản dịch của từ Brave deed trong tiếng Việt

Brave deed

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brave deed (Noun)

bɹˈeɪv dˈid
bɹˈeɪv dˈid
01

Một hành động dũng cảm hoặc táo bạo.

A courageous or bold action.

Ví dụ

Her brave deed saved the children from the burning building last week.

Hành động dũng cảm của cô ấy đã cứu trẻ em khỏi ngôi nhà cháy tuần trước.

His brave deed did not go unnoticed by the community leaders.

Hành động dũng cảm của anh ấy không bị các nhà lãnh đạo cộng đồng bỏ qua.

Was his brave deed recognized in the local newspaper last month?

Hành động dũng cảm của anh ấy có được công nhận trên báo địa phương tháng trước không?

Brave deed (Phrase)

bɹˈeɪv dˈid
bɹˈeɪv dˈid
01

Một hành động đặc trưng bởi sự can đảm hoặc dũng cảm.

An action characterized by courage or bravery.

Ví dụ

Volunteering for disaster relief is a brave deed for many people.

Tình nguyện cứu trợ thiên tai là một hành động dũng cảm của nhiều người.

Not everyone performs a brave deed during a crisis situation.

Không phải ai cũng thực hiện một hành động dũng cảm trong tình huống khủng hoảng.

Is helping the homeless considered a brave deed in our society?

Giúp đỡ người vô gia cư có được coi là một hành động dũng cảm trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brave deed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brave deed

Không có idiom phù hợp