Bản dịch của từ Brave deed trong tiếng Việt
Brave deed

Brave deed (Noun)
Her brave deed saved the children from the burning building last week.
Hành động dũng cảm của cô ấy đã cứu trẻ em khỏi ngôi nhà cháy tuần trước.
His brave deed did not go unnoticed by the community leaders.
Hành động dũng cảm của anh ấy không bị các nhà lãnh đạo cộng đồng bỏ qua.
Was his brave deed recognized in the local newspaper last month?
Hành động dũng cảm của anh ấy có được công nhận trên báo địa phương tháng trước không?
Brave deed (Phrase)
Volunteering for disaster relief is a brave deed for many people.
Tình nguyện cứu trợ thiên tai là một hành động dũng cảm của nhiều người.
Not everyone performs a brave deed during a crisis situation.
Không phải ai cũng thực hiện một hành động dũng cảm trong tình huống khủng hoảng.
Is helping the homeless considered a brave deed in our society?
Giúp đỡ người vô gia cư có được coi là một hành động dũng cảm trong xã hội chúng ta không?
"Brave deed" là cụm danh từ trong tiếng Anh mô tả một hành động can đảm hoặc dũng cảm, thường liên quan đến sự hy sinh hoặc lòng dũng cảm trong những tình huống khó khăn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong "brave", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ca ngợi những hành động anh hùng hoặc lòng can đảm của cá nhân.
Cụm từ "brave deed" xuất phát từ hai từ "brave" và "deed". "Brave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bravus", mang nghĩa là "dũng cảm" hay "gan dạ", trong khi "deed" bắt nguồn từ tiếng Latin "factum", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự kiện". Qua thời gian, "brave deed" đã trở thành một thuật ngữ để chỉ những hành động dũng cảm, thể hiện lòng can đảm và sự hy sinh, phản ánh tinh thần cao đẹp của con người trong những tình huống khó khăn.
Cụm từ "brave deed" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nhiệm vụ viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện ý kiến về lòng dũng cảm và hành động hero. Trong văn cảnh khác, "brave deed" thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến lịch sử, văn học, hay các sự kiện hiện tại khi miêu tả những hành động can đảm, chẳng hạn như trong các câu chuyện về anh hùng hoặc trong các bài tiểu luận về lòng dũng cảm trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp