Bản dịch của từ Breadcrumbs trong tiếng Việt
Breadcrumbs
Breadcrumbs (Noun)
Many chefs use breadcrumbs to coat chicken for a crispy texture.
Nhiều đầu bếp sử dụng vụn bánh mì để phủ lên gà cho giòn.
Restaurants do not always serve dishes with breadcrumbs in their recipes.
Nhà hàng không phải lúc nào cũng phục vụ món ăn có vụn bánh mì.
Do you prefer using homemade breadcrumbs or store-bought ones?
Bạn thích sử dụng vụn bánh mì tự làm hay mua sẵn?
Dạng danh từ của Breadcrumbs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breadcrumb | Breadcrumbs |
Họ từ
Từ "breadcrumbs" trong tiếng Anh chỉ những mảnh vụn nhỏ tạo ra từ việc cắt và nghiền nát bánh mì. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường được dùng để mô tả phương pháp điều hướng trên website, giúp người dùng xác định vị trí của mình trong cấu trúc trang. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của "breadcrumbs" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể liên quan nhiều hơn đến ẩm thực, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ.
Từ "breadcrumbs" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "bread" (bánh mì) và "crumbs" (mảnh vụn). "Bread" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc cổ, liên quan đến những thức ăn làm từ hạt ngũ cốc nghiền, trong khi "crumbs" hiện hữu từ tiếng Anh cổ "crom", có nghĩa là mảnh vụn. Trong bối cảnh hiện đại, "breadcrumbs" chỉ các mảnh vụn bánh mì nhưng cũng được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hệ thống điều hướng, phản ánh khả năng phân đoạn thông tin và định vị trong không gian ảo.
Từ "breadcrumbs" thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và thiết kế web, từ này phổ biến để chỉ các liên kết cho phép người dùng dễ dàng điều hướng trang web. Ngoài ra, trong ẩm thực, "breadcrumbs" chỉ đến vụn bánh mỳ, thường được dùng để trang trí hoặc làm nguyên liệu trong các món ăn.