Bản dịch của từ Breading trong tiếng Việt
Breading

Breading (Verb)
She enjoys breading chicken for dinner.
Cô ấy thích bọc lớp vỏ cho gà ăn tối.
He avoids breading fish due to dietary restrictions.
Anh ấy tránh bọc lớp vỏ cho cá do hạn chế dinh dưỡng.
Do you think breading vegetables enhances the flavor?
Bạn có nghĩ việc bọc lớp vỏ cho rau cải tăng hương vị không?
She is breading chicken for the community dinner this Saturday.
Cô ấy đang phủ bột lên gà cho bữa tối cộng đồng thứ Bảy này.
They are not breading the fish for the charity event next week.
Họ không phủ bột lên cá cho sự kiện từ thiện tuần tới.
Họ từ
Từ "breading" chỉ hành động bao phủ một món ăn bằng một lớp bột hoặc bột chiên trước khi chế biến, thường là chiên hoặc nướng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nấu ăn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "breading" tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Dịp sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến ngành ẩm thực và có thể mang ý nghĩa khác khi áp dụng trong các lĩnh vực khác như thủ công hoặc nghệ thuật.
Từ "breading" có nguồn gốc từ động từ "bread" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "brēad", có nghĩa là "mảnh" hoặc "bánh". Từ ngữ này lại được truy nguồn từ tiếng Proto-Germanic *braudą, có ý chỉ các sản phẩm từ lương thực được chế biến từ ngũ cốc. "Breading" hiện nay được hiểu là quá trình bao bột cho thực phẩm, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ẩm thực, từ việc sử dụng lương thực thô đến việc chế biến tinh xảo hơn.
Từ "breading" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự tập trung chủ yếu vào ngữ cảnh ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "breading" chủ yếu được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm, liên quan đến quá trình phủ bột hoặc vụn bánh mì lên thực phẩm trước khi chiên hoặc nướng. Từ này dễ nhận diện trong các chủ đề liên quan đến nấu ăn và công thức món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
