Bản dịch của từ Breading trong tiếng Việt

Breading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breading (Verb)

bɹˈɛdɪŋ
bɹˈɛdɪŋ
01

Dùng màng bọc thực phẩm bọc lại trước khi nấu.

Covering food with a coating before cooking.

Ví dụ

She enjoys breading chicken for dinner.

Cô ấy thích bọc lớp vỏ cho gà ăn tối.

He avoids breading fish due to dietary restrictions.

Anh ấy tránh bọc lớp vỏ cho cá do hạn chế dinh dưỡng.

Do you think breading vegetables enhances the flavor?

Bạn có nghĩ việc bọc lớp vỏ cho rau cải tăng hương vị không?

She is breading chicken for the community dinner this Saturday.

Cô ấy đang phủ bột lên gà cho bữa tối cộng đồng thứ Bảy này.

They are not breading the fish for the charity event next week.

Họ không phủ bột lên cá cho sự kiện từ thiện tuần tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For example, while the rich have a proper breakfast, the underprivileged would just have some and butter [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Breading

Không có idiom phù hợp