Bản dịch của từ Break of day trong tiếng Việt

Break of day

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break of day (Noun)

bɹˈeɪk ˈʌv dˈeɪ
bɹˈeɪk ˈʌv dˈeɪ
01

Ánh sáng đầu tiên trong ngày; bình minh.

The first light of day dawn.

Ví dụ

The break of day brings hope to many people in our community.

Ánh sáng đầu ngày mang lại hy vọng cho nhiều người trong cộng đồng.

The break of day does not always mean a new beginning.

Ánh sáng đầu ngày không phải lúc nào cũng có nghĩa là khởi đầu mới.

What activities occur at the break of day in urban areas?

Những hoạt động nào diễn ra vào ánh sáng đầu ngày ở khu đô thị?

Break of day (Verb)

bɹˈeɪk ˈʌv dˈeɪ
bɹˈeɪk ˈʌv dˈeɪ
01

Để bình minh; bắt đầu một ngày.

To dawn to begin to be day.

Ví dụ

The break of day brings new opportunities for social engagement.

Bình minh mang đến những cơ hội mới cho sự tham gia xã hội.

Many people do not enjoy socializing at the break of day.

Nhiều người không thích giao lưu xã hội vào lúc bình minh.

Does social interaction improve at the break of day?

Liệu sự tương tác xã hội có cải thiện vào lúc bình minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break of day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break of day

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.