Bản dịch của từ Break one up trong tiếng Việt
Break one up

Break one up (Phrase)
Để kết thúc một mối quan hệ lãng mạn với ai đó.
To end a romantic relationship with someone.
Maria decided to break up with John after three years together.
Maria quyết định chia tay John sau ba năm bên nhau.
They did not want to break up despite their differences.
Họ không muốn chia tay mặc dù có sự khác biệt.
Did you hear that Lisa and Tom broke up last week?
Bạn có nghe rằng Lisa và Tom đã chia tay tuần trước không?
"Break up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc chấm dứt một mối quan hệ. Cụm từ này có thể sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ. Trong Anh-Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi ở Anh-Mỹ, người ta có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai hơn. Câu sử dụng "break up" có thể mang tính chất cá nhân, tâm lý, hoặc xã hội, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "breakup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "break" (từ gốc Old English "bræcan", nghĩa là "gãy, phá vỡ") và từ "up" (từ gốc Proto-Germanic). Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động kết thúc một mối quan hệ, phản ánh ý nghĩa phá vỡ sự liên kết hoặc sự thống nhất. Ngày nay, "breakup" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý để chỉ sự tan vỡ trong tình cảm.
Cụm từ "break one up" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần nói và viết, liên quan đến chủ đề tình cảm và quan hệ xã hội. Tần suất sử dụng của cụm này không cao nhưng thường được đề cập trong các tình huống mô tả sự chấm dứt của một mối quan hệ hoặc tình bạn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc tình cảm, thể hiện sự phân tách giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp