Bản dịch của từ Break one up trong tiếng Việt

Break one up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break one up (Phrase)

bɹˈeɪkənˌup
bɹˈeɪkənˌup
01

Để kết thúc một mối quan hệ lãng mạn với ai đó.

To end a romantic relationship with someone.

Ví dụ

Maria decided to break up with John after three years together.

Maria quyết định chia tay John sau ba năm bên nhau.

They did not want to break up despite their differences.

Họ không muốn chia tay mặc dù có sự khác biệt.

Did you hear that Lisa and Tom broke up last week?

Bạn có nghe rằng Lisa và Tom đã chia tay tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break one up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break one up

Không có idiom phù hợp